1 |  | Toán nâng cao Hình học 7/ PTS.Đậu Thế Cấp.. . - Đà Nẵng.: NXB Đà Nẵng, 2001. - 248tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0400034 |
2 |  | Hàm một biến phức: Lý thuyết và ứng dụng/ Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 181tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500742-A0500743 : GT0512041 : GT0513572 : GT0513574-GT0513577 : GT0552817-GT0552825 |
3 |  | Phép tính vi phân và tích phân. tI: Giải tích I,II/ GS.TS.NGuyễn Văn Khuê,PTS.Cấn Văn Tuất, PTS.Đậu Thế Cấp . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500532-A0500533 : A0500847 : A0500857 |
4 |  | Phép tính vi phân và tích phân. tII, Giải tích I,II/ GS.TS.NGuyễn Văn Khuê,PTS.Cấn Văn Tuất, PTS.Đậu Thế Cấp . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500858 : B0511698 |
5 |  | Toán nâng cao hình học 7/ PTS.Đậu Thế Cấp.. . - Đà Nẵng.: NXB Đà Nẵng, 2001. - 248tr.; 19cm |
6 |  | Toán nâng cao hình học 8: Bồi dưỡng HS khá giỏi/ PTS.Đậu Thế Cấp.. . - Đà Nẵng.: NXB Đà Nẵng, 2001. - 302tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500753 |
7 |  | Toán nâng cao Hình học 9/ PTS.Đậu Thế Cấp chủ biên . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP.HCM, 2000. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502189 : A0502704 : B0507347 |
8 |  | Toán nâng cao đại số 9:4bBồi dưỡng học sinh khá giỏi/ TS.Đạu Thế Cấp.. . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2001. - 142tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502294-A0502295 |
9 |  | Toán cao cấp D: Giáo trình dành cho SV đại học đại cương/ PTS.Đậu Thế Cấp, Lê Quang Hoàng Nhân . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507713 : GT0513270-GT0513285 : GT0513287-GT0513301 |
10 |  | Tô pô đại cương Đậu Thế Cấp . - H.: Giáo dục, 2005. - 156tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510012-A0510013 : B0515287-B0515289 : GT0536643-GT0536648 : GT0536650-GT0536687 |
11 |  | Số học / Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510004-A0510005 : B0515290-B0515292 : GT0536688-GT0536694 : GT0536696-GT0536732 |