1 | | Đá cầu: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Th S.Đặng Ngọc Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500037-8, : B0500283-5, : GT0500406-40, : GT0500442-50 |
2 | | Đá cầu: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Th.S.Đặng Ngọc Quang . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503950, : B0504698, : B0512979 |
3 | | Điền Kinh: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Kim Minh,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 334tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503936, : B0512948 |
4 | | Điền kinh: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Kim Minh,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 336tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500169-70, : B0500472-4, : GT0502976-3004, : GT0503006-20 |
5 | | Điền kinh: TL đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ & ĐHSP/ Nguyễn Đình Cường(ch.b.), Phan Thị Hiệp . - H.: Giáo dục, 2007. - 224tr.; 29cmThông tin xếp giá: : GT0544808-87 |
6 | | Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học: TL đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ & ĐHSP/ Nguyễn Viết Minh(ch.b.), Đậu Bình Hương . - H.: Giáo dục, 2007. - 321tr.; 29cmThông tin xếp giá: : GT0545243-4, : GT0545246-50, : GT0545252-66, : GT0545268-9, : GT0545271-81, : GT0545283-317 |
7 | | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 135tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509330-1, : B0514515-7, : GT0529356-400 |
8 | | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 128tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509373, : A0509376 |
9 | | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500156-7, : A0503869, : A0503934, : B0500455, : B0504694-6, : GT0502706-11, : GT0502713-50, : GT0524621-45 |
10 | | Thể dục 9: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 128tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514524-6, : GT0531966, : GT0531968-75, : GT0531977-9, : GT0531981-2000, : GT0532002-5, : GT0532007-10 |