1 |  | Túp lều bác Tôm/ Ha-ri-ét Bit-chơ Xtâu; Đỗ Đức Hiểu dịch . - H.: Văn học, 2000. - 528tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503498-A0503500 : B0503520 : B0507838 |
2 |  | Đổi mới phê bình văn học? Đỗ Đức Hiểu . - H.: Khoa học xã hội, 1993. - 345tr.; 19cm |
3 |  | Điển tích văn học/ Mai Thục, Đỗ Đức Hiểu . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Văn hoá - thông tin, 2001. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506326-A0506327 : B0510443 : B0510465-B0510466 : B0510475 : B0512864 |
4 |  | Điển tích văn học: Một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ/ Mai Thục, Đỗ Đức Hiểu . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 322tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506324 : B0502964 : B0504030 |
5 |  | Thi pháp hiện đại/ Đỗ Đức Hiểu . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507088-A0507090 : B0503726 : B0507227 : B0509637 : B0513208 |
6 |  | Một trăm hai mươi lăm bài văn: Dùng cho học sin h lớp 11,12, luyện thi tú tài/ Nguyễn Xuân Lạc chủ biên . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 589tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0508023 |
7 |  | Từ điển Văn học. tI, A -M/ Đỗ Đức Hiểu,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1983. - 473tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501136 |
8 |  | Từ điển Văn học. tII, N - Y/ Đỗ Đức Hiểu,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1984. - 643tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501138 |
9 |  | Lịch sử văn học Pháp : Trung cổ thế kỷ XVI và thế kỷ XVII . t.1 / Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu ch.b . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515571-A0515574 : B0521154-B0521159 |
10 |  | Từ điển văn học : Bộ mới / B.s.: Đỗ Đức Hiểu (ch.b.), Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu.. . - H.: Thế giới, 2004. - 2181tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517491 : A0517581-A0517583 |