1 |  | Nuôi cá nước ngọt. qIV, Kỹ thuật nuôi cá chim/ Nguyễn Công Thắng, Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 31tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518352-A0518359 : B0524213 : B0524561-B0524570 |
2 |  | Nuôi cá nước ngọt. qVII, Kỹ thuật nuôi cá tra/ Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518344-A0518351 : B0524202-B0524212 : B0524500 |
3 |  | Kỹ thuật nuôi trồng tôm, cá, rong nước lợ/ TS. Trần Văn Đan, TS. Đỗ Đoàn Hiệp, Bùi Viết Số . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517870-A0517872 : A0517968-A0517969 : B0523600-B0523603 : B0524476-B0524485 |
4 |  | Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp, Trần Văn Vỹ, Nguyễn Tiến Thành . - Thanh Hoá: Thanh Hoá, 2007. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514824-A0514826 : B0520506-B0520512 |
5 |  | 40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516378-A0516379 : B0522191-B0522193 |
6 |  | Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Nxb Hà Nội, 2007. - 107tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516185-A0516186 : B0522213-B0522215 |
7 |  | Cẩm nang dinh dưỡng và thức ăn cho cá / Đỗ Đoàn Hiệp . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516364-A0516365 : B0522104-B0522106 |
8 |  | Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm cá / Đỗ Đoàn Hiệp . - Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516170-A0516171 : B0522085-B0522087 |
9 |  | Sản xuất giống vật nuôi thuỷ sản/ Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng . - H.: Giáo dục, 2009. - 159 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300062 B2300124-2300125 |