1 | | Sử thi thần thọai MNông/ Đỗ Hồng Kỳ . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 167tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506616, : B0502210 |
2 | | Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê/ Đỗ Hồng Kỳ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500766 |
3 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên. qI: Sử thi Mơ Nông - Thuốc lá ở hồ bầu trời, mặt trăng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 1205tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509267 |
4 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên. qI: Sử thi Mơ Nông - Tiăng pit Djăn, Dje Tiăng cuớp Diăn, Dje/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 1290tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510311 |
5 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên. qII: Sử thi Mơ Nông - Thuốc lá ở hồ bầu trời, mặt trăng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 2402tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509269 |
6 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên. qII: Sử thi Mơ Nông - Tiăng pit Djăn, Dje Tiăng cuớp Diăn, Dje/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 2550tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510312 |
7 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Lấy hoa bạc, hoa đồng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 927tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509265 |
8 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Mông - Lêng, Kong, Mbong lấy ché voi trắng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 899tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509270 |
9 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Mông- Cướp chăn lêng của Jrêng, Lêng con ôt/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 751tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509264 |
10 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông - Con đỉa nuốt bon Tiăng/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 1083tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509261 |
11 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông - Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông/ Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi Sưu tầm, Điểu Câu dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 802tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509262 |
12 | | Những khía cạnh văn hóa dân gian M'nông nong/ Đỗ Hồng Kỳ . - H.: Lao động, 2012. - 218tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519539 |
13 | | Sử thi Ê Đê . Q.1/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 542tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500203 |
14 | | Sử thi Ê Đê . Q.2/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 539tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500225 |
15 | | Sử thi Ê Đê . Q.3/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 373tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500219 |
16 | | Sử thi Ê Đê . Q.4/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 403tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500197 |
17 | | Sử thi Ê Đê . Q.5/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 701tr; 21cm |
18 | | Sử thi Ê Đê . Q.6/ B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 687tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500080 |
19 | | Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 767tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501042 |
20 | | Sử thi Mơ Nông. Q.3/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 455tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500891 |
21 | | Sử thi Mơ Nông. Q.4 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 403tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500840 |
22 | | Sử thi Mơ Nông. Q.5/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500895 |
23 | | Sử thi Mơ Nông. Q.6 / Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500837 |
24 | | Sử thi Mơ Nông. Q.8/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 415tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500892 |
25 | | Sử thi Mơ Nông. Q.9/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 431tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500932 |
26 | | Sử thi Mơ Nông. Q.2/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500820 |
27 | | Sử thi Mơ Nông. Q.7/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 401tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500821 |
28 | | Sử thi thần thoại M'nông. Q.2 / Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu . - H.: Thời đại, 2012. - 893tr.; 21cm |
29 | | Sử thi thần thoại M'nông. T.1/ Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu . - H.: Văn hóa dân tộc , 2012. - 855tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519625 |
30 | | Vai trò của luật tục Ê Đê đối với sự phát triển bền vững tộc người/ Đỗ Hồng Kỳ . - H.: Sân khấu, 2019. - 231tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900258 |