1 | | Các bình diện của từ và từ Tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 283tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504176, : A0515700-3, : B0521390-5, : B0525781, : GT0523103-14 |
2 | | Cơ sở ngữ dụng học . T.1 / Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 415tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517404-6, : B0523060-6 |
3 | | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng/ Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 280tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510174, : GT0523526-56 |
4 | | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500394-5, : B0513278 |
5 | | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500444 |
6 | | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500434, : B0513275 |
7 | | Ngữ dụng học: Giáo trình/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511559-60, : B0516374-6, : GT0545453-76, : GT0545478-97 |
8 | | Từ vựng học tiếng Việt: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 274tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500414-5 |
9 | | Từ vựng học tiếng Việt: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 274tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500062-3, : B0500317-9, : GT0500766-802, : GT0500804-10 |
10 | | Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512073, : C0502363 |