1 |  | Tìm hiểu tư tưởng văn hóa thẩm mỹ và nghệ thuật của Đảng trong thời kỳ đổi mới/ GS.Đỗ Huy, Nguyễn Chương Nhiếp . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505762-A0505764 : B0501538 : B0501546 : B0502024 : B0502043 : B0510209 |
2 |  | Tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh/ GS.PTS.Đỗ Huy . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 361tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504565 : B0501603 : B0502283 : B0513639 |
3 |  | Tú Xương giai thọai/ Đỗ Huy Vinh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 270tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502598 : B0503468 : B0503500 : B0503651 |
4 |  | Mỹ học khoa học về các quan hệ thẩm mỹ/ GS.TS.Đỗ Huy . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 480tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505740-A0505741 : B0512099 : B0515422 |
5 |  | Dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh/ đỗ Minh Củng, Đỗ Huy Khanh, Vũ Quốc Ngữ . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 425tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519422 |
6 |  | Kĩ năng trình bày bảng kĩ năng trình bày trực quan/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512458-A0512459 : B0518912-B0518914 |
7 |  | Kĩ năng phản hồi kĩ năng luyện tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512463-A0512465 : B0518921-B0518926 |
8 |  | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hoá trong giảng dạy/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 154tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512460-A0512462 : B0518915-B0518917 : B0518919-B0518920 |
9 |  | Kĩ năng ngôn ngữ kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512537-A0512539 : B0519027-B0519033 |
10 |  | Kĩ năng trình bày bảng kĩ năng trình bày trực quan/ Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ; Đỗ Huy Lân dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0554819-GT0554828 |