1 | | Dự án và kế hoạch kinh doanh từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh/ đỗ Minh Củng, Đỗ Huy Khanh, Vũ Quốc Ngữ . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 425tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519422 |
2 | | Kĩ năng ngôn ngữ kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512537-9, : B0519027-33 |
3 | | Kĩ năng phản hồi kĩ năng luyện tập/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512463-5, : B0518921-6 |
4 | | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hoá trong giảng dạy/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 154tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512460-2, : B0518915-20 |
5 | | Kĩ năng trình bày bảng kĩ năng trình bày trực quan/ Đỗ Huy Lân dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512458-9, : B0518912-4 |
6 | | Kĩ năng trình bày bảng kĩ năng trình bày trực quan/ Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ; Đỗ Huy Lân dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0554819-28 |
7 | | Mỹ học khoa học về các quan hệ thẩm mỹ/ GS.TS.Đỗ Huy . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 480tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505740-1, : B0506776, : B0512099, : B0515422 |
8 | | Tìm hiểu tư tưởng văn hóa thẩm mỹ và nghệ thuật của Đảng trong thời kỳ đổi mới/ GS.Đỗ Huy, Nguyễn Chương Nhiếp . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505762-4, : B0501538, : B0501546, : B0502024, : B0502043, : B0510208-9 |
9 | | Tú Xương giai thọai/ Đỗ Huy Vinh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 270tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0502421, : B0502598, : B0503468, : B0503500, : B0503651 |
10 | | Tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh/ GS.PTS.Đỗ Huy . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 361tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504565, : B0501603, : B0502283, : B0513639 |