1 | | Bài tập hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Ngô Trọng An, Đỗ Tất Hiển . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509456-7, : B0514641-3, : GT0533047-90 |
2 | | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng và những người khác . - Tái bản làn thư 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507006-7, : GT0504148-63, : GT0504165-79, : GT0504181-9 |
3 | | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiền . - Tái bản làn thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509541-2, : B0514581-3, : GT0531201-45 |
4 | | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501648-9, : B0500595, : B0500677, : B0518466, : GT0527412-25, : GT0527427-8, : GT0527430, : GT0552999 |
5 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1992. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500878-9 |
6 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 136tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500880-3 |
7 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiền . - Tái bản làn thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 184tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509467, : A0509469, : B0514578-80, : GT0531291-332, : GT0531334-5 |
8 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguỹen Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )Thông tin xếp giá: : A0501646-7, : B0500576, : B0500645, : GT0527373-95 |
9 | | ôn tập hóa học 9/ Đỗ Tất Hiển, Đinh Thị Hồng . - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung. - H.: Giáo dục, 1999. - 112tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501618-23 |