1 | | Bài tập Vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục; 2006. - 71tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509609-10, : B0514650-2, : GT0535026-30, : GT0535032-70 |
2 | | Vật lý 7/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514266, : B0514270, : GT0530536, : GT0530556 |
3 | | Vật lý 7/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Giáo dục; 2003. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0526115 |
4 | | Vật lý 7/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 88tr.; 24cm |
5 | | Vật lý 7: Giáo giáo viên/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 196tr.; 24cm |
6 | | Vật lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 195tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514344-5 |
7 | | Vật lý 8/ Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H.: Giáo dục; 1998. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500913, : C0502503, : C0502672 |
8 | | Vật lý 9/ Vũ Quang.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509605-6, : B0514683-5, : GT0535071-83, : GT0535085-115 |
9 | | Vật lý 9/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 166tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509169-70, : B0513704, : B0513748, : B0513752, : GT0512477-91 |
10 | | Vật lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 328tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509580, : B0514464-6, : GT0534614-43, : GT0534645-58 |