1 | | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502274-5, : B0512445 |
2 | | Các hình thức dạy học lịch sử ở trường Trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1999. - 59tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501958-9 |
3 | | Các lỗi thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh/ Anh Dũng . - TP.HCM. Giao thông vận tải, 2006. - 515tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509938-9, : B0514875-6 |
4 | | Cha và con/ Lê Anh Dũng viết và tuyển dịch . - Tái bản lần 1. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 149tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507784, : A0507788 |
5 | | Hai trăm hai lăm bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511696 |
6 | | Lịch sử 11. tII, Ban khoa học xã hội/ Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1995. - 83tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501217-8 |
7 | | Lịch sử điện ảnh thế giới/ Iêc-gi Te-plix; Cao Thụy, Ngô Anh Dũng dịch . - H.: Văn hóa, 1978. - 490tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500716 |
8 | | Lịch sử và đại lý 5/ Nguyễn Anh Dũng.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509234-5, : B0514096, : B0514112, : B0514120, : GT0512998-3012 |
9 | | Lịch sử và địa lý 4/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen . - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509183-4, : B0513778, : B0513795, : GT0512539-42, : GT0512544-51 |
10 | | Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 240tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0508684-5, : B0507919-21, : GT0508748-55, : GT0508757-92 |
11 | | Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học Lịch sử ở trường Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Anh Dũng,Trần Vĩnh Tường . - H.: Đại học Sư Phạm, 2003. - 79tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501912-3, : B0505038, : B0505242, : B0505244, : B0505428, : B0505453 |
12 | | Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học lịch sử ở trường Cao đẳng Sư phạm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Anh Dũng, Trần Vĩnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 78tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500058-9, : B0500311-3, : GT0500676-720 |
13 | | Polysaccharide - hoạt tính sinh học và ứng dụng / Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 400tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516298-9, : B0521916, : B0521977-8 |
14 | | Tin học ứng dụng: Giáo trình/ Nguyễn Thị Cẩm Vân (chb.), Trần Trung Anh Dũng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 75tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510197-8, : B0515514, : B0515518, : B0515574, : GT0541806-25, : GT0541827-50 |
15 | | Tóan bồi dưỡng học sinh - hình học 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 149tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0501117 |
16 | | Tóan bồi dưỡng học sinh Đại số 9: Sách dành cho học sinh giỏi/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 155tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0502317-9, : B0400105-11, : B0507164, : B0507788, : B0507791, : B0510252, : B0510270, : B0510273, : B0510357, : B0510422, : B0510467 |
17 | | Tóan bồi dưỡng học sinh hình học 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 149tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500644 |
18 | | Tự nhiên và xã hội 4 Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga, Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1997. - 256tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500054-5, : C0500066 |
19 | | Tự nhiên và xã hội 4. pII, Địa lý và lịch sử: Sách giáo viên/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500038-9, : C0500067 |