1 |  | Autocad release 12 cho đồ họa kỹ thuật/ Phan Anh Vũ . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 190tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0501211 : B0501832 |
2 |  | Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Pari/ Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ . - H.: Công an nhân dân, 2002. - 719tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501984-A0501985 : B0504987 : B0505423 : B0512551 |
3 |  | Phong thủy đại sư Gia Cát Lượng: Bộ I. tI/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1005tr.; 21cm |
4 |  | Phong thủy đại sư Gia Cát Lượng: Bộ I. tII/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 2013tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503226 |
5 |  | Gia Cát Lượng. tI/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1005tr.; 22cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503317-A0503318 |
6 |  | Gia Cát Lượng. tII/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 2015tr.; 22cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503315-A0503316 |
7 |  | Thơ mới: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 497tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503373 : A0503375 |
8 |  | Nguyễn Trãi: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 541tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503371-A0503372 |
9 |  | Thơ Tản Đà: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503374 : A0503376 : B0503270 : B0503281 : B0504039 |
10 |  | Thơ Trần Tế Xương: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 497tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503378-A0503379 : B0503229 : B0503237 : B0503262 |
11 |  | Bước đường cùng: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503377 : A0503382 |
12 |  | Nguyễn Khuyến: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 543tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503213 : A0503384 |
13 |  | Chí Phèo: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 402tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503210-A0503211 |
14 |  | Truyện ngắn Nguyễn Minh Châu: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 459tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503230 : A0503385 : B0503233 : B0503306 : B0504031 : B0512892 |
15 |  | Lều chõng: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 465tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503419-A0503420 |
16 |  | Nguyễn Đình Chiểu: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 459tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503388-A0503389 |
17 |  | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503386-A0503387 |
18 |  | Từ ấy: Tác phẩm và dư luận/ TS.Tôn Thảo Miên tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503394-A0503395 |
19 |  | Điêu tàn: Tác phẩm và dư luận/ Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503396 : A0503415 |
20 |  | Hồ Xuân Hương: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 460tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503392-A0503393 |
21 |  | Việt Bắc: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503390-A0503391 |
22 |  | Đôn kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra. tI/ M.C.Saavedra; Trương Đắc Vỵ dịch . - In lần thứ 2. - H.: Vănhọc, 1997. - 528tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503366 : A0503398 : B0502429 : B0502459 : B0510482-B0510483 : B0510526 : B0513473 : C0501254 |
23 |  | Những vì sao: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Alphonse Daudet;Trần Việt, Anh Vũ dịch . - H.: Văn học, 1994. - 454tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503447 |
24 |  | Ba người lính ngự lâm. tI: Tiểu thuyết/ A.Đuyma; Anh Vũ, Trần Kiệt dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 564tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503775 |