1 | | Bảo quản nông nghiệp: Giáo trình/ Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 198tr.; 27cm |
2 | | Địa lý Kinh tế - Xã hội Thế giới. tI, Phần khái quát và các nước Châu Âu/ Đan Thanh, Trần Bích Thuận . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 239tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502071, : B0505452, : B0514195 |
3 | | Địa lý Kinh tế - Xã hội Thế giới. tIII, Các nước Châu Mỹ - Phi và Ôxtrâylia/ Trần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502073, : B0507760 |
4 | | Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh/ Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Lết . - H.: Hà Nội, 2009. - 96tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514607-8, : B0520055, : B0520069-70, : GT0550489, : GT0550491-533 |
5 | | Hát ví đúm của người Mường ở Mường Bi (Tân Lạc - Hoà Bình)/ Kiều Trung Sơn (ch.b.), Kiều Thị Bích Thuỷ . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 155tr.: ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500353 |
6 | | Sau những mùa trăng/ Đỗ Bích Thuỷ . - |
7 | | Sáu người đi khắp thế gian/ Bích Thuỷ sưu tầm và giới thiệu . - H.: Thanh niên, 1999. - 143tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519039, : D0701143-4 |
8 | | Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam: Từ cuối thế kỷ XIX đến 1945/ Vũ Anh Tuấn, Bích Thu . - H.: Văn học, 2001. - 1137tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503613, : A0515940, : A0516002 |
9 | | Từ điển tiếng Việt phổ thông/ TS.Chu Bích Thu.. . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2002. - 1097tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503581-2, : A0513039, : A0515989, : A0516000 |
10 | | Từ điển từ mới tiếng việt/ Chu Bích Thu ch.b . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 281 tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510145-6 |