1 |  | Tiếng Việt Đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - H.:Đại học Sư Phạm, 2004. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500035-A0500036 : B0500280-B0500282 : GT0500361 : GT0500363-GT0500371 : GT0500373-GT0500377 : GT0500380 : GT0500382-GT0500400 : GT0500402-GT0500405 |
2 |  | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Bùi Minh Toán, PGS.TS. Nguyễn Quang Ninh . - H.: Đại học Sư phạm; 2004. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500040 : B0500287-B0500288 : GT0500451-GT0500452 : GT0500454-GT0500456 : GT0500458-GT0500466 : GT0500468-GT0500471 : GT0500473-GT0500480 : GT0500482-GT0500483 : GT0500486-GT0500495 |
3 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500394-A0500395 : B0513278 |
4 |  | Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H.:Giáo dục, 1999. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500661 : A0500689-A0500692 : B0506020 : B0506040 : B0506048 : B0507566 |
5 |  | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán,Nguyễn Quang Ninh . - H.: Đại học Sư phạm; 2003. - 236tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0513250 |
6 |  | Tiếng Việt đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Bùi Minh Tóan, Đặng Thị Lanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 187tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500412-A0500413 |
7 |  | Tiếng Việt. tIII: Dùng trong các trường mầm non/ Bùi Minh Tóan, Nguyễn Ngọc San . - H.: Giáo dục, 1997. - 235tr.; 21cm |
8 |  | Tiếng Việt. tII: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đinh Trọng Lạc, Bùi Minh Tóan . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cm |
9 |  | Tiếng Việt. tI: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Tóan, Lê Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 222tr.; 21cm |
10 |  | Phương pháp dạy học tiếng việt/ Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - H.: Giáo dục, 1996. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0523509-GT0523525 |
11 |  | Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H.: Giáo dục, 1999. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0523666-GT0523677 |
12 |  | Phương pháp dạy học tiếng việt/ Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo dục, 2006. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509684-A0509685 : B0515219 : B0515231-B0515232 : GT0537706-GT0537730 |
13 |  | Ngữ văn 12. tI/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511409-A0511410 |
14 |  | Ngữ văn 12. tII/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511411-A0511412 |
15 |  | Ngữ văn 12. tII: Sách giáo viên, Nâng cao/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 184tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511613-A0511614 |
16 |  | Ngữ văn 12. tI: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511640-A0511641 |
17 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học : Giáo trình / Bùi Minh Toán . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 190tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517407-A0517409 : B0523076-B0523082 |
18 |  | Tiếng Việt ở trung học phổ thông / Bùi Minh Toán . - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 226tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517785-A0517787 : B0523337-B0523339 : B0523341-B0523343 |