1 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 119tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506504 : A0506837 |
2 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509530-A0509531 : B0514267 : GT0528877 |
3 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 119tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509551-A0509552 : GT0531381 |
4 |  | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 3 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 83tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501195-B1501196 |
5 |  | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 2 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 83tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501189 : B1501191 |
6 |  | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 1 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 83tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501190 : B1501200 |
7 |  | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 5 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 83tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501166-B1501167 |
8 |  | Hoạt động trải nghiệm dành cho học sinh lớp 4 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên.. . - H.: Giáo dục, 2017. - 83tr., 26cm Thông tin xếp giá: : B1501193-B1501194 |
9 |  | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 132 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300066 B2300132 |
10 |  | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 132tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200040-A2200041 B2200085-B2200087 B2200529-2200530 |