1 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Sinh học: Tài liệu tham khảo dùng cho GV/ Trần Bá Hoành.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 123tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501130 |
2 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400009-10, B2400033-40 |
3 | | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 139 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400003-4, B2400009-16 |
4 | | Khoa học 4/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509138-9, : B0513771, : B0513775, : B0513784, : GT0512567-81 |
5 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509242-3, : B0514100, : B0514137, : B0514149, : GT0512858, : GT0512860-72 |
6 | | Tự nhiên - Xã hội và phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Bùi Phương Nga, Lương Thị Vân, Nguyễn Thị Tường Loan, Đoàn Văn Hưng . - H.: Giáo dục, 2006. - 212tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509273-4, : B0514181, : B0514183, : B0514187, : GT0515901-6031 |
7 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1997. - 56tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502318 |
8 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H: Giáo dục, 2003. - 75tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512153, : GT0515431-46, : GT0515448-9 |
9 | | Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên . - H: Giáo dục, 2002. - 107tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512105, : GT0515335-52 |
10 | | Tự nhiên và xã hội 1: Vở bài tập/ , Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 2004. - 32tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515819 |
11 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1997. - 64tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500167-70 |
12 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga chủ biên . - H: Giáo dục, 2004. - 71tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515426-30, : GT0515450, : GT0515452-4, : GT0515457-9, : GT0553002 |
13 | | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1996. - 72tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500277-9 |
14 | | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên . - H: Giáo dục, 2004. - 99tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512111, : GT0515715-24, : GT0515726-49 |
15 | | Tự nhiên và xã hội 2: Vở bài tập/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao . - H: Giáo dục, 2003. - 32tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515511-25, : GT0552990 |
16 | | Tự Nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga và những người khác . - tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 135tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0505153-4, : GT0505164, : GT0505168, : GT0505173, : GT0505186 |
17 | | Tự Nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524143 |
18 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga, NGuyễn Thượng Chung . - In lần thứ 2. - H: Giáo dục, 1997. - 124tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500253-5 |
19 | | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1997. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500212-4 |
20 | | Tự Nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0505231-7, : GT0505239, : GT0505241-7, : GT0524368-77, : GT0524379, : GT0524381-2, : GT0524384-6, : GT0524388-95, : GT0524397-405, : GT0552988 |
21 | | Tự Nhiên và xã hội 3: Vở bài tập/ Bùi Phương Nga và những người khác biên soạn . - H.: Giáo dục, 2004. - 96tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0505190, : GT0524278 |
22 | | Tự nhiên và xã hội 4 Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga, Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1997. - 256tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500054-5, : C0500066 |
23 | | Tự nhiên và xã hội 4/ Bùi Phương Nga,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500068-70, : C0500088-90 |