1 |  | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Sinh học: Tài liệu tham khảo dùng cho GV/ Trần Bá Hoành.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 123tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501130 |
2 |  | Tự Nhiên và xã hội 3: Vở bài tập/ Bùi Phương Nga và những người khác biên soạn . - H.: Giáo dục, 2004. - 96tr.; 24cm |
3 |  | Tự Nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0505231-GT0505237 : GT0505239 : GT0505241-GT0505243 : GT0505245-GT0505247 : GT0524368-GT0524377 : GT0524379 : GT0524381-GT0524382 : GT0524384-GT0524386 : GT0524388-GT0524395 : GT0524397-GT0524405 : GT0552988 |
4 |  | Tự Nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga và những người khác . - tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0505168 : GT0505173 |
5 |  | Tự nhiên và xã hội 4 Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga, Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1997. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500054-C0500055 : C0500066 |
6 |  | Tự nhiên và xã hội 4/ Bùi Phương Nga,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500068-C0500070 : C0500088-C0500090 |
7 |  | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga, NGuyễn Thượng Chung . - In lần thứ 2. - H: Giáo dục, 1997. - 124tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500253-C0500255 |
8 |  | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1997. - 64tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500167-C0500170 |
9 |  | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1996. - 72tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500277-C0500279 |
10 |  | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1997. - 104tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500212-C0500214 |
11 |  | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 1997. - 56tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502318 |
12 |  | Tự Nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cm |
13 |  | Khoa học 4/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509138-A0509139 : B0513771 : B0513775 : GT0512567-GT0512568 : GT0512573 : GT0512580 |
14 |  | Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên . - H: Giáo dục, 2004. - 99tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512111 : GT0515715-GT0515724 : GT0515726-GT0515749 |
15 |  | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga chủ biên . - H: Giáo dục, 2004. - 71tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515426-GT0515430 : GT0515450 : GT0515452-GT0515454 : GT0515457-GT0515459 : GT0553002 |
16 |  | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H: Giáo dục, 2003. - 75tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512153 : GT0515431 : GT0515433-GT0515446 : GT0515448-GT0515449 |
17 |  | Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên . - H: Giáo dục, 2002. - 107tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512105 : GT0515335-GT0515352 |
18 |  | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509242-A0509243 : GT0512864 : GT0512867-GT0512868 |
19 |  | Tự nhiên - Xã hội và phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội ở tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP/ Bùi Phương Nga, Lương Thị Vân, Nguyễn Thị Tường Loan, Đoàn Văn Hưng . - H.: Giáo dục, 2006. - 212tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509273-A0509274 : B0514181 : B0514183 : B0514187 : GT0515901-GT0515965 : GT0515967-GT0515979 : GT0515981-GT0516031 |
20 |  | Tự nhiên và xã hội 1: Vở bài tập/ , Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga . - H: Giáo dục, 2004. - 32tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515819 |
21 |  | Tự nhiên và xã hội 2: Vở bài tập/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao . - H: Giáo dục, 2003. - 32tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515512-GT0515525 : GT0552990 |
22 |  | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 139 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400003-A2400004 B2400009-2400016 |
23 |  | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400009-A2400010 B2400033-2400040 |