1 |  | Tin học: Dùng cho học sinh tiểu học. qI/ Nguyễn Xuân Huy,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506138-A0506139 : B0501792 |
2 |  | Tin học. qI: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2007. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510504-A0510506 : A0510791-A0510793 : B0516058 : B0516060-B0516065 |
3 |  | Tin học. qII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2007. - 128tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510507-A0510508 : A0510510 : A0510794-A0510796 : B0516066-B0516068 : B0516075-B0516076 : B0516078-B0516079 |
4 |  | Tin học. qIV: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513332-A0513333 : B0519588-B0519590 : B0519595-B0519597 |
5 |  | Tin học. qIII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 124tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513334-A0513335 : B0519586 : B0519591-B0519592 : B0519598-B0519600 : B0519602 |
6 |  | Tin học. qII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Quách Tất Kiên, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 128tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513336-A0513337 : B0519603-B0519605 : B0519607-B0519609 |
7 |  | Tin học. qI: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Quách Tất Kiên, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục, 2009. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513338-A0513339 : B0519611-B0519615 : B0519617-B0519618 |
8 |  | Tin học. qIII: Dành cho trung học cơ sở/ Phạm Thế Long, Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 124tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0521895-B0521898 |
9 |  | Bài tập Tin học. qI: Dành cho trung học cơ sở/ Bùi Văn Thanh, Bùi Việt Hà, Phạm Thế Long . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 100tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516266-A0516267 : B0521908-B0521909 |