1 |  | Ngô Tất Tố,Nguyễn Huy Tưởng,Tô Hoài:Theo chương trình phân ban1997-1998 của Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 210tr.;19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : B0400199-B0400200 : B0503719 : B0503753 : B0503861 |
2 |  | Tuyển tập 5 năm tạp chí tóan học và tuổi trẻ: 1991 - 1995/ Bộ Giáo dục và Đào tạo - Hội Tóan học Việt Nam . - H.: Giáo dục, 2003. - 307tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500990 |
3 |  | Tuyển tập 5 năm tạp chí tóan học và tuổi trẻ/ Bộ Giáo dục và Đào tạo - Hội Tóan học Việt Nam . - H.: Giáo dục, 1997. - 503tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500991 |
4 |  | Tài liệu tham khảo: Dùng trong lớp tập huấn giảng viên Mác - Lênin trong các trường Đại học và Cao đẳng/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H., 2003. - 157tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0505415 : A0505417 |
5 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tI, Các quy định về nhà trường . - H.: Thống kê, 2001. - 1329tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502821 : B0525724 : B0525729 : B0525731 : B0525735 |
6 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tII, Quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác . - H.: Thống kê, 2001. - 1300tr; 27cm Thông tin xếp giá: : B0525726-B0525728 : B0525734 |
7 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tIII, Quyền và nghĩa vụ của người học . - H.: Thống kê, 2001. - 726tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502823 : B0502211 : B0502238 : B0525721-B0525723 : B0525730 |
8 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tIV: Bổ sung các văn bản mới . - H.: Thống kê, 2002. - 1242tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502826 : B0502234 : B0525725 : B0525732-B0525733 |
9 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. tV: Bổ sung các văn bản mới . - H.: Thống kê, 2003. - 1200tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502827 : B0502230 : B0514072 |
10 |  | Lịch sử triết học: Giáo trình dùng cho các trường đại học và Cao đẳng/ Bùi Thanh Quất, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 455tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503177 : A0503180 : B0505970 : B0506087 : B0515427 |
11 |  | Triết học Mác Lênin: Giáo trình dùng trong các trường đại học, Cao đẳng . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 521tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503174-A0503175 : B0506606 : B0507268 : GT0510125 : GT0512233 : GT0526632 : GT0526635-GT0526637 : GT0526639-GT0526640 : GT0526642-GT0526646 : GT0526650 : GT0526652 : GT0526654 : GT0526656 : GT0526658-GT0526663 : GT0526665 : GT0526668-GT0526669 : GT0526672 : GT0526674-GT0526678 : GT0526680 : GT0526682-GT0526685 : GT0526687-GT0526691 : GT0526696 : GT0526698-GT0526700 : GT0526702 : GT0526704-GT0526711 : GT0526713 : GT0526715 : GT0526717-GT0526723 : GT0526726-GT0526735 : GT0526737 : GT0526739-GT0526740 : GT0526742-GT0526746 : GT0526749 : GT0526751-GT0526753 : GT0526755-GT0526756 : GT0526762 : GT0526765 : GT0526768 : GT0526771 : GT0526773-GT0526774 : GT0526776 : GT0526778 : GT0526780-GT0526781 : GT0526783-GT0526786 : GT0528626-GT0528630 : GT0528633 : GT0528635 |
12 |  | Bóng chuyền và bóng rổ: tài liệu giảng dạy trong nhà trường đại học và trung học . - H.: Thể dục thể thao, 1998. - 237tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503751-A0503752 : B0505570 : B0505586 : B0505625 : B0505629 : B0505667 : B0505707 : B0505858 : B0505862 : B0505868 : B0505878 : B0505893 : B0510365 : B0510396 : B0512649 : B0512912 : B0512919 |
13 |  | Bóng đá và bóng bàn: Tài liệu dùng giảng dạy trong trường đại học . - H.: Thể dục thể thao, 1988. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503894-A0503896 : B0505659 : B0505735 : B0505852 : B0505897 : B0512357 : B0512746 : GT0521807-GT0521811 |
14 |  | Lê Thánh Tôn - Nguyễn Bỉnh Khiêm: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 178tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504409-A0504410 : A0504415-A0504416 |
15 |  | Nguyễn Trãi: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 212tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504413-A0504414 : A0504419-A0504420 : B0503121 : B0503160-B0503161 : B0508187 : B0508189 : B0508193 : B0508195 : B0508197 : B0508201 : B0508213 : B0513691 |
16 |  | Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504377-A0504378 : A0504382-A0504384 : B0503139 : B0503144 : B0503151 : B0503487 : B0508086 : B0509302 : B0509306 : B0509330 : B0509342 : B0509346 : B0513646 |
17 |  | Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 224tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504381 : A0504386-A0504388 : B0503711 : B0503714 : B0503761 : B0503864 : B0504926 : B0509322 : B0509326 : B0509334 : B0509351 : B0513148 |
18 |  | Hồ Xuân Hương: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 203tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504385 : A0504389-A0504392 : A0504400 : B0503617 : B0503723 : B0507539 : B0509298 : B0509310 : B0509314 : B0509349 : B0509412 : B0509415 : B0513695 : B0525181 |
19 |  | Tố Hữu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504395-A0504399 : B0503136 : B0503595 : B0503713 : B0503718 : B0507145 : B0509305 : B0509309 : B0509321 : B0509325 : B0509329 : B0509414 : B0511347 : B0513655 |
20 |  | Nguyễn Bính,Thâm Tâm: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505189-A0505192 |
21 |  | Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505185-A0505187 |
22 |  | Nguyễn Khuyến: Theo chương trình phân ban 1997-1998của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 166tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505173-A0505174 : A0505179-A0505180 : A0505184 : B0503131 : B0503157 : B0503540 : B0503872 : B0503879 : B0507550 : B0509333 : B0509337 : B0509341 : B0509345 : B0509413 : B0513627 |
23 |  | Khái Hưng,Thạch Lam: Theo chương trình phân ban 1996-1997của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505165-A0505168 : A0505172 : B0503124 : B0503132 : B0503153 : B0503584 : B0509136-B0509137 : B0509141-B0509142 : B0509149-B0509150 : B0509248 : B0509283 : B0509286-B0509287 : B0513311 |
24 |  | Phương pháp dạy học bộ môn công tác Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Trần Như Tỉnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 2000. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505497-A0505498 |