1 | | Chăn nuôi đại cương: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp nông nghiệp/ KS. Phan Văn Đồng . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 48tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GTD0700272-309 |
2 | | Chăn nuôi gia cầm: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp/ KS. Nguyễn Vĩ Nhân . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 134tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0700234-71 |
3 | | Chăn nuôi lợn: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 191tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GTD0700901-39 |
4 | | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 80tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518695-6, : B0524696-700 |
5 | | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Tp.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 79tr.; 29cm |
6 | | Dinh dưỡng và thức ăn cho chăn nuôi: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp nông nghiệp/ Nguyễn Thị Yến . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0700416, : GTD0700425-6 |
7 | | Giới thiệu giống mía năng xuất chất lượng cao . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 40tr.; 19cm |
8 | | Hướng dẫn nuôi và vỗ béo bò thịt / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 2009. - 39tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516404-5, : B0522126-8 |
9 | | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ cây ăn quả : 2000 - 2001/ bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam . - HCM.: nông nghiệp, 2001. - 391tr.; 30cm |
10 | | Khuyến nông: Giáo trình/ Vũ Ngọc Xuyến . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 62tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519611, : GTD0700447-50 |
11 | | Khuyến nông: Giáo trình/ Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Trường Trung học kỹ thuật Nông nghiệp TW . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 44tr.; 21cm |
12 | | Kiểm tra thịt: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Võ Văn Ngần . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 47tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0700980-1017 |
13 | | Luật hợp tác xã và các nghị định của chính phủ quy định việc thi hành trong nông nghiệp/ PGS.Vũ Trọng Khải, Nguyễn Phượng Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 304tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519198, : B0525349-50 |
14 | | Một số chủ trương chính sách mới về Nông nghiệp, thuỷ sản, thuỷ lợi và phát triển nông thôn/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 335tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519585, : B0525712 |
15 | | Một số vấn đề sinh sản ở bò sữa và phương pháp phòng trị / Tăng Xuân Lưu . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 68tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516151-2, : A0517903-7, : B0522055-7 |
16 | | Nhân giống cây ăn quả/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.; 2001. - 90tr.; 30cm |
17 | | Ốc bươu vàng biện pháp phòng trừ . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 88tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518730, : B0524779 |
18 | | Pháp lệnh thú y: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Lê Thị Ngọc Đẹp . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0700940-79 |
19 | | Phương pháp thực nghiệm: Giáo trình dùng cho ngành chăn nuôi/ Trần Trọng Nam . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 86tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GTD0701031, : GTD0701041, : GTD0701043, : GTD0701053 |
20 | | Quy định mới nhất về danh mục thuốc vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh học, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nông nghiệp, 2011. - 487tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0517589, : B0523310-1 |
21 | | Sâu bệnh và cỏ dại hại mía . - H.: Nông Nghiệp, 2000. - 47tr.; 19cm |
22 | | Sử dụng thuốc thú y an toàn cho lợn và gà / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nxb Hà Nội, 2007. - 18tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516172-3, : B0522088-90 |
23 | | Tài liệu kỹ thuật canh tác và bảo vêh thực vật trên cây ăn quả/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam . - TP.HCM.: NXBTP.HCM, 2001. - 134tr.; 29cmThông tin xếp giá: : D0702715 |