1 |  | Collins cobuild english grammar exercises/ Katy Shaw . - London: HarperCollins, 1991. - 108tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508214 : B0506160 : B0506171 : B0506550 |
2 |  | Văn phạm anh ngữ = Collins cobuild student's grammar/ Dave Willis . - TP.HCM: Trẻ, 1991. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508224-A0508225 : B0507007 : B0507150 |
3 |  | Collins cobuild english grammar/ Katy Shaw . - London: HarperCollins, 1990. - 485tr.; 21cm |
4 |  | Cạm bẫy ngọt ngào/ Jackie Collins; Văn Hòa dịch . - H: Văn học, 1991. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518919 |
5 |  | Collins english for life writing: B1 + Intermediate/ Kirsten Campbell Howes, Clare Dignall . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500006 : B1500010-B1500011 |
6 |  | Collins english for life writing: A2 + Pre - Intermediate/ Kirsten Campbell Howes . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500007 : B1500012-B1500013 |
7 |  | Collins english for life reading: B1 + Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500010 : B1500017-B1500018 |
8 |  | Collins english for life speaking: A2 + Pre - Intermediate/ Rhona Snelling . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500009 : B1500016 |
9 |  | Collins english for life reading: A2 + Pre - Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 125tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500014 : B1500025-B1500026 |
10 |  | Collins english for life listening: A2 + Pre - Intermediate/ Chris Flint, Jamie Flockhart . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500012 : B1500021-B1500022 |
11 |  | Collins english for life speaking: B1 + Intermediate/ Cheryl Pelteret . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500013 : B1500023-B1500024 |
12 |  | Collins english for life listening : B1 + Intermediate/ Ian Badger . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD Rom Thông tin xếp giá: : A1500011 : B1500019-B1500020 |
13 |  | Work on your vocabulary : Upper Intermediate B2/ Collins . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500016 : B1500029-B1500030 |
14 |  | Work on your vocabulary : Advanced C1/ Collins . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500015 : B1500027-B1500028 |
15 |  | Nghệ thuật thuyết trình: Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói/ Philip Collins ; Chương Ngọc dịch . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa , 2014. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500409 |