1 | | Từ điển kỹ thuật Anh - Việt và Việt - Anh = Technical Dictionary English - Vietnamese anh Vietnamese - English/ Nguyễn Cung Tiến . - Đà Nẵng.: NXBĐà Nẵng, 2005. - 1382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509966 |
2 | | Từ điển nông lâm ngư nghiệp Anh Việt= English Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery/ Cung Kim Tiến soạn . - TP.HCM.: Từ điển bách khoa, 2005. - 489tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513968-9 |
3 | | Từ điển triết học/ Cung Kim Tiến biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1600tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0503158, : A0513071, : A0515983 |
4 | | Từ điển Việt Anh cơ khí và công trình/ Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2001. - 533tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503584, : A0513043, : A0513056 |
5 | | Từ điển vô thần luận/ Cung Kim Tiến . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 992tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0514007-8 |