1 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tIII: Trồng trọt.../ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504055, : A0517895, : B0504343, : B0504449 |
2 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tV: Cách xử lý đất.../ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504054, : B0503999, : B0504442 |
3 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. tVII: Kỹ thuật trồng dưa hấu.../ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 124tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504050, : B0504378, : B0504390 |
4 | | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: . tIV, Sâu bệnh hại cây trồng cách phòng trị/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 123tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504049, : A0517894, : B0501049, : B0504436 |
5 | | Cây chôm chôm= Nephelium lappaceum/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 16tr.; 19cm |
6 | | Cây đu đủ= Carica Papaya.l./ Nguyễn Thành Hối, Dương Minh, Võ Thanh Hoàng . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1997. - 20tr.; 19cm |
7 | | Cây sầu riêng/ Lê Thanh Phương, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
8 | | Cây Xa - bô/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Quang Phong . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
9 | | Cây Xa Bô= Manilkara Zapota linn/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 22tr.; 19cm |
10 | | Cây xoài/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh, Võ Hùng Nhiệm . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 24tr.; 19cm |
11 | | Hỏi đáp y học/ Dương Minh Hoàng . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998. - 80tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517951 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. tVIII, Mảng phủ nông nghiệp, trồng rau sạch: 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 111tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504056, : B0504385, : B0505730 |
13 | | Kỹ thuật trồng xoài/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 22tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518473, : A0518482-5 |
14 | | Ngụ ngôn và cuộc sống/ Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 239tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519645 |
15 | | Phương pháp mới học tóan đại học. tI, Tích phân và vi phân: Dùng cho sinh viên năm thứ nhất và lớp cử nhân năng khiếu tóan - tin/ Dương Minh Đức . - H.: Giáo dục, 2001. - 448tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0500668, : B0500866, : B0500874, : B0500884 |
16 | | Phương pháp mới học tóan đại học. tI, Tích phân và vi phân: Dùng cho sinh viên năm thứ nhất và lớp cử nhân năng khiếu tóan - tin/ Dương Minh Đức . - H.: Giáo dục, 2001. - 448tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501140-2 |
17 | | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn/ Dương Minh Trí . - In lần thứ 4. - h.: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 592tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517855 |