1 | | Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông/ PGS,PTS.Hà Nhật Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 71tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505867, : B0502998, : GT0512129, : GT0519877-97, : GT0553048 |
2 | | Đạo đức học/ Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng . - H.: Giáo dục, 1998. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510108, : GT0510116 |
3 | | Đạo đức và giáo dục đạo đức: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Hà Nhật Thăng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510373-4, : B0515682, : B0515729, : B0515733, : GT0542256-77, : GT0542279-300 |
4 | | Giáo dục công dân 6 / Hà Nhật Thăng ch.b . - H. : Giáo dục , 2002. - 59tr. ; 24cm |
5 | | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr; 24cm |
6 | | Giáo dục công dân 6: Sách Giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 111tr; 24cm |
7 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 111tr; 24cm |
8 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 64tr; 24cmThông tin xếp giá: : GT0525794 |
9 | | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr; 24cm |
10 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr; 24cm |
11 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 112tr; 24cmThông tin xếp giá: : A0501883, : GT0525929 |
12 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506754, : B0506758, : B0506773 |
13 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505873-4, : B0502924, : B0502984, : B0503009, : GT0504698-738, : GT0525741-61, : GT0553037 |
14 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509468, : A0509487, : B0514284-6, : GT0534126-70 |
15 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506838-9, : B0502864-5, : B0503030, : GT0504652-87, : GT0525762-85 |
16 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509432-3, : B0514569-71, : GT0531561-4, : GT0531566-605 |
17 | | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509512-3, : B0514443-5, : GT0530751-95 |
18 | | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509146-7, : B0513753, : B0513761, : B0513767, : GT0512243-57 |
19 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 104tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509556, : A0509558, : B0514659-61, : GT0531876-920 |
20 | | Giới thiệu giáo án giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Hà Nội, 2005. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508832-3, : B0508033-4 |
21 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529598 |
22 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0528712 |
23 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 156tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502835 |
24 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 119tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506504, : A0506837, : B0502956, : B0502999, : B0503042, : GT0524853-66, : GT0524868-75, : GT0552978 |
25 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 119tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509551-2, : B0514602-4, : GT0510184, : GT0531381-6, : GT0531388-425 |
26 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509530-1, : B0514267-8, : GT0528861-95, : GT0528897-905 |
27 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 126tr.; 24cm |
28 | | Họat động giáo dục ở truờng Trung học cơ sở/ Hà Nhật Thăng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 159tr.; 21cm |
29 | | Lịch sử giáo dục thế giới/ Hà Nhật Thăng, Đào Thanh Âm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 308tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501493, : A0501499-500, : B0513295, : B0513955 |
30 | | Nhập môn giáo dục công dân: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Nhật Thăng . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 100tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508724-5, : B0507429-30, : B0507434, : GT0506632-9, : GT0506641-61, : GT0506663-7, : GT0555643-8 |