1 |  | Lịch sử giáo dục thế giới/ Hà Nhật Thăng, Đào Thanh Âm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 308tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501493 : A0501499-A0501500 : B0513955 |
2 |  | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 112tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501883 : GT0525929 |
3 |  | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 64tr; 24cm |
4 |  | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 64tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505873-A0505874 |
5 |  | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506838-A0506839 |
6 |  | Nhập môn giáo dục công dân: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Nhật Thăng . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 100tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506505-A0506506 : B0503003 : B0503029 : B0503038-B0503039 : B0503043 |
7 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 119tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506504 : A0506837 |
8 |  | Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông/ PGS,PTS.Hà Nhật Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 71tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505867 : B0502998 : GT0512129 : GT0519877-GT0519897 : GT0553048 |
9 |  | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 64tr.; 24cm |
10 |  | Nhập môn giáo dục công dân: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Nhật Thăng . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 100tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508724-A0508725 : B0507429-B0507430 : B0507434 : GT0506632-GT0506639 : GT0506641-GT0506661 : GT0506663-GT0506666 : GT0555643-GT0555648 |
11 |  | Giới thiệu giáo án giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Hà Nội, 2005. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508832-A0508833 |
12 |  | Đạo đức học/ Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng . - H.: Giáo dục, 1998. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510116 |
13 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 156tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0502835 |
14 |  | Họat động giáo dục ở truờng Trung học cơ sở/ Hà Nhật Thăng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 159tr.; 21cm |
15 |  | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509146-A0509147 |
16 |  | Giáo dục công dân 6 / Hà Nhật Thăng ch.b . - H. : Giáo dục , 2002. - 59tr. ; 24cm |
17 |  | Tổ chức họat động giáo dục/ Hà Nhật Thăng chủ biên . - H.: NXB Hà Nội, 1997. - 115tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0516675-GT0516756 : GT0518781-GT0518927 |
18 |  | Tổ chức họat động giáo dục: Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hùng . - H.: Nxb Hà Nội, 1996. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0519783-GT0519815 |
19 |  | Giáo dục công dân 6: Sách Giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 111tr; 24cm |
20 |  | Tổ chức họat động giáo dục/ Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hùng . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0516805-GT0516841 |
21 |  | Tổ chức họat động giáo dục: Tài liệu dùg cho các trườg Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hùng . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0512144 |
22 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0528712 |
23 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0529598 |
24 |  | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr; 24cm |