| 1 |  | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509146-A0509147 |
| 2 |  | Giáo dục công dân 6: Sách Giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 111tr; 24cm |
| 3 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0528712 |
| 4 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0529598 |
| 5 |  | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr; 24cm |
| 6 |  | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thúy Anh . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr; 24cm |
| 7 |  | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509432-A0509433 |
| 8 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509530-A0509531 : B0514267 : GT0528877 |
| 9 |  | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr; 24cm |
| 10 |  | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509512-A0509513 : B0514445 |
| 11 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 119tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509551-A0509552 : GT0531381 |
| 12 |  | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509556 : A0509558 |
| 13 |  | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 126tr.; 24cm |