1 | | Windows winword excel: Giáo trình. tI, Windows 3.1/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501171, : B0501282, : B0510986, : GT0523043 |
2 | | Windows winword excel: Giáo trình. tII, Windows 6.0/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511237-8, : B0513893, : GT0523068, : GT0523082 |
3 | | Windows winword excel: Giáo trình. tIII, Excel/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511239-40, : B0512089, : GT0510183, : GT0523020-1 |
4 | | Adobe Photoshop & Imageready. tI, CS/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Văn Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2004. - 640tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509824-5, : B0515167-8 |
5 | | Adobe Photoshop 7.0. tII/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 485tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509776-8, : B0515111, : B0515119, : B0515136, : B0515145, : B0515147, : B0515164 |
6 | | Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo/ Nguyễn Quý Bạch chủ biên . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 582tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506715-6, : B0501835, : B0502929, : B0512192, : GT0510150, : GT0516853-61 |
7 | | ASP 3.0 ASP . Net: Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 198tr.; 24cm CD ROMThông tin xếp giá: : A0509720-1, : B0515274-6, : GT0537476-500 |
8 | | Bài tập kiểm toán/ Trường Đại học kinh tế TP.HCM. Khoa kinh tế - Kiểm toán . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 267tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511597-8, : B0518045-7 |
9 | | Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z/ Hùynh Tấn Dũng, Hòang Đức Hải . - H.: Lao động - xã hội, 2006. - 139tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0509716-7, : B0515254, : B0515257, : B0515261, : GT0536853-77 |
10 | | Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z/ Hùynh Tấn Dũng, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1999. - 393tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0505985-7, : B0501202, : B0504803, : B0512081, : B0514115 |
11 | | Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z/ Hùynh Tấn Dũng, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2006. - 129tr.; 29cm+ CD-ROM |
12 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. tI/ Phạm Hòang Dũng, Hòang Đức Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 1997. - 371tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501274, : B0501964, : B0510971 |
13 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. tII/ Phạm Hòang Dũng, Hòang Đức Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 322tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0512161 |
14 | | Borland Delphi: Giáo trình lý thuyết & bài tập/ Lê Phương Lan, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 924tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501842, : B0513414 |
15 | | C # 2005 Lập trình cơ bản/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 482tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509759-60, : B0515246-8, : GT0537526-50 |
16 | | C # 2005. tIII: Lập trình hướng đối tượng/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 424tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511758-9, : B0518006-8 |
17 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tIV- qI, Lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 432tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511769, : B0518039-41 |
18 | | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qI, Điều khiển trình chủ ASP.Net 2.0 / Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 304tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511672, : B0516413-5 |
19 | | C # 2005: Lập trình Windows forms. tII/ Phạm Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 440tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511752-3, : B0517994, : B0517998-9 |
20 | | C# 2005 . tIII, Lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 424tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509810-3, : B0515250-3, : B0515255-6 |
21 | | C# 2005: Lập trình cơ bản/ Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2008. - 432tr.; 24cm+ CD-ROMThông tin xếp giá: : A0511467, : A0511471, : B0517365, : B0517373 |
22 | | Các kỹ thuật ứng dụng trong Flash và Dreamweaver/ Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2004. - 516tr.; 24cm+ CDThông tin xếp giá: : A0512018-9, : B0516595, : B0516597, : B0516601 |
23 | | Các thủ thuật trong HTML và thiết kế Web/ Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 528tr.; 24cm |
24 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1996. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501354, : B0513911 |
25 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506414-5, : B0501492 |
26 | | Cấu trúc máy tính: Giáo trình, Sự tương đương của phần cứng và phần mềm/ Tống Văn On, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 554tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506843, : B0501332, : B0507272, : B0512126, : GT0522857-68, : GT0553083, : GT0553097 |
27 | | Corel draw 11/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Văn Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2003. - 644tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509655, : A0509808-9, : B0515110, : B0515114, : B0515135, : B0515143-4, : B0515153, : B0515163 |
28 | | Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft Powerpoint 2000: Giáo trình ứng dụng tin học/ Nguyễn Đình Tê chủ biên . - H.: Giáo dục, 2000. - 554tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0512109, : B0513280, : B0514139 |
29 | | Đồ họa vi tính/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học )Thông tin xếp giá: : A0519060, : B0525199 |
30 | | Đồ họa vi tính/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng đức Hải . - H.: Giáo dục, 1995. - 226tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học )Thông tin xếp giá: : A0505618-20, : B0512822, : B0513202 |