1 |  | Logic học phổ thông/ Hoàng Chúng . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500746 : A0500782 : A0500800 : A0500808 : B0510222-B0510225 |
2 |  | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1999. - 104tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500825-A0500829 : B0510923-B0510929 : GT0552790-GT0552816 |
3 |  | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông Trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1997. - 165tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500830-A0500832 : A0512143 : B0500686 : B0500899 : B0510930-B0510933 : B0513232 : GT0512132 : GT0552884-GT0552892 |
4 |  | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - Tái baznr lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1996. - 131tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500520-A0500522 : B0510226-B0510229 : B0513226 : B0514045 |
5 |  | Số học bà chúa của tóan học: Dùng cho HS khá giỏi.../ Hòang Chúng . - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1997. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502300-A0502302 : B0500826 : B0500857 : B0509641 : B0509643 : B0511743 : B0512331 : B0512865 : B0512923 : GT0515205-GT0515226 : GT0515255-GT0515260 |
6 |  | Hình vuông kỳ diệu/ Nguyễn Văn Ban, Hòang Chúng . - TP.HCM:, 1999. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502191 : B0500808 : B0500851 : B0509411 : B0509925-B0509929 : B0510543 |
7 |  | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản tuyên ngôn khoa học và cách mạng/ Hòang Chúng . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 93tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505555-A0505556 : A0508898 : B0501658 : B0501953 : B0509996-B0509998 : B0511548 : B0512389 : B0512393 |
8 |  | Những kết quả mới giải bài toán quân mã đi tuần/ Hòang Quý,Hòang Chúng . - TP.HCM.; Đại học quốc gia, 2001. - 71tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503946 : B0505727 : B0507670 |
9 |  | Giải tóan phổ thông trên máy tính/ Hòang Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506142-A0506145 : B0510994 |
10 |  | Phương pháp dạy học tóan học ở trường Phổ thông trung học cơ sở/ Hòang Chúng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507778 : GT0537949 : GT0537952 : GT0537963 : GT0552683-GT0552686 : GT0552688-GT0552713 : GT0552715-GT0552722 |
11 |  | Để học tốt hình học 9. tI: Dùng cho học sinhkhá giỏi/ Lê Mộng Ngọc, Hoàng Chúng . - Đồng Tháp.: NXBĐồng Tháp, 1991. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500559 |
12 |  | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - H.: Giáo dục, 1992. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501389 |
13 |  | Phương pháp thống kê toán học trong khoa học giáo dục/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1983. - 128tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501866-C0501867 |
14 |  | Logic học phổ thông/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1994. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512048-A0512050 : GT0514980-GT0514981 |
15 |  | Logic học phổ thông/ Hoàng Chúng . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507751 |