1 | | Bài tập ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 96tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507192-3, : B0502132, : B0506326, : B0506336, : B0514566-7, : GT0504532-70 |
2 | | Đôi giày bảy dặm: Tiểu thuyết/ Mác-Xen E-Mê; Phùng Văn Tửu dịch . - H.: Ngoại văn, 1985. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501594 |
3 | | Lịch sử văn học Pháp : Thế kỷ XVIII và thế kỷ XIX . t.2 / Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 687tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515615-8, : B0521220-5 |
4 | | Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508189, : A0508192, : B0505979, : B0505995, : B0506007, : GT0504020-63, : GT0512324, : GT0525614-32, : GT0552980 |
5 | | Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509371-2, : B0514629-31, : GT0532416-60 |
6 | | Ngữ văn 8. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 188tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507959, : A0507969, : B0506005, : B0506123, : GT0504441-50, : GT0525195-216, : GT0553008 |
7 | | Ngữ văn 8. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 188tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509391-2, : B0514491-3, : GT0532371-415 |
8 | | Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508190-1, : B0505963, : B0506015, : B0506127, : GT0525497-507, : GT0525874-9, : GT0552986, : GT0552995 |
9 | | Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506668-9, : GT0504064-105 |
10 | | Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509559-60, : B0514593-5, : GT0532596-640 |
11 | | Ngữ văn 8. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 207tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507963-4, : B0505975, : B0505991, : B0506119, : GT0504451, : GT0504453-60, : GT0525633-52, : GT0552983, : GT0552997 |
12 | | Ngữ văn 8. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509577-8, : B0514461-3, : GT0534659-703 |
13 | | Từ điển văn học : Bộ mới / B.s.: Đỗ Đức Hiểu (ch.b.), Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu.. . - H.: Thế giới, 2004. - 2181tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517491, : A0517581-3 |
14 | | Văn học 12. tII: Ban khoa học xã hội/ Phùng Văn Tửu.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 169tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501213 |
15 | | Văn học 7. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Bình Trị, Nguyễn Văn Long, Phùng Văn Tửu . - H.: Giáo dục, 1998. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501226-7 |
16 | | Văn học 8. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Hoành Khung, Phùng Văn Tửu, Hoàng Ngọc Hiến, Nguyễn Khắc Phi . - H.: Giáo dục, 1998. - 99tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500746-7 |
17 | | Văn học 8. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Hoành Khung, Phùng Văn Tửu, Hoàng Ngọc Hiến . - H.: Giáo dục, 1998. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500744-5 |
18 | | Văn học 9. tII: Sách giáo viên/ Hoàng Ngọc Hiến, Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Phùng Văn Tửu . - H.: Giáo dục, 1998. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503042-4 |
19 | | Văn học Phương Tây. tII/ Nguyễn Đức Nam, Phùng Văn Tửu, Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân . - H.: Giáo dục, 1986. - 362tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502411 |
20 | | Văn học Phương Tây/ Nguyễn Đức Nam, Phùng Văn Tửu, Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân . - H.: Giáo dục, 1986. - 366tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0500936-7 |
21 | | Vic-To Huy-Gô/ Phùng Văn Tửu Biên soạn . - H.: Giáo dục, 1978. - 208tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0500826 |
22 | | Vic-To-Huy-Gô/ Phùng Văn Tửu . - H.: Giáo dục, 1978. - 212tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A0503656-7 |