1 |  | Ngô Tất Tố,Nguyễn Huy Tưởng,Tô Hoài:Theo chương trình phân ban1997-1998 của Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 210tr.;19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : B0400199-B0400200 : B0503719 : B0503753 : B0503861 |
2 |  | Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0505181-A0505183 : A0505188 : B0400067 : B0400070-B0400075 : B0502076 : B0502086 : B0502114 : B0502548 : B0507141 : B0512876 |
3 |  | Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 257tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504393-A0504394 : A0504403-A0504404 : B0400229 : B0503506 : B0503844 : B0508199 : B0508203 : B0508209 : B0508211-B0508212 : B0513696 |
4 |  | Nguyễn Bính Thâm Tâm/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504916-A0504918 : B0400033 : B0400230 : B0503148 : B0503536 : B0503544 : B0503857 : B0508776 : B0508780 : B0508797 : B0513144 |
5 |  | Ngô Tất Tố, Nguyễn Huy Tưởng, Tô Hoài/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 212tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504755-A0504759 : A0504921-A0504926 : B0400198 |
6 |  | Lý Bạch/ TS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - Bến tre, 2002. - 172tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong gia đình ) Thông tin xếp giá: : A0400017 |
7 |  | Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn, Đòan Thị Điểm, Phan Huy Ích/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 264tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504405-A0504406 : A0504411-A0504412 : B0503543 : B0503749 : B0503871 : B0504192 : B0507547 : B0508284 : B0508292 : B0508296 : B0508300 : B0508303 : B0508307 : B0508312-B0508313 : B0508316-B0508317 |
8 |  | Lê Thánh Tôn - Nguyễn Bỉnh Khiêm: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 178tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504409-A0504410 : A0504415-A0504416 |
9 |  | Nguyễn Trãi: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 212tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504413-A0504414 : A0504419-A0504420 : B0503121 : B0503160-B0503161 : B0508187 : B0508189 : B0508193 : B0508195 : B0508197 : B0508201 : B0508213 : B0513691 |
10 |  | Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504377-A0504378 : A0504382-A0504384 : B0503139 : B0503144 : B0503151 : B0503487 : B0508086 : B0509302 : B0509306 : B0509330 : B0509342 : B0509346 : B0513646 |
11 |  | Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 224tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504381 : A0504386-A0504388 : B0503711 : B0503714 : B0503761 : B0503864 : B0504926 : B0509322 : B0509326 : B0509334 : B0509351 : B0513148 |
12 |  | Hồ Xuân Hương: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 203tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504385 : A0504389-A0504392 : A0504400 : B0503617 : B0503723 : B0507539 : B0509298 : B0509310 : B0509314 : B0509349 : B0509412 : B0509415 : B0513695 : B0525181 |
13 |  | Tố Hữu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504395-A0504399 : B0503136 : B0503595 : B0503713 : B0503718 : B0507145 : B0509305 : B0509309 : B0509321 : B0509325 : B0509329 : B0509414 : B0511347 : B0513655 |
14 |  | Nguyễn Bính,Thâm Tâm: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505189-A0505192 |
15 |  | Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505185-A0505187 |
16 |  | Nguyễn Khuyến: Theo chương trình phân ban 1997-1998của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 166tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505173-A0505174 : A0505179-A0505180 : A0505184 : B0503131 : B0503157 : B0503540 : B0503872 : B0503879 : B0507550 : B0509333 : B0509337 : B0509341 : B0509345 : B0509413 : B0513627 |
17 |  | Khái Hưng,Thạch Lam: Theo chương trình phân ban 1996-1997của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505165-A0505168 : A0505172 : B0503124 : B0503132 : B0503153 : B0503584 : B0509136-B0509137 : B0509141-B0509142 : B0509149-B0509150 : B0509248 : B0509283 : B0509286-B0509287 : B0513311 |
18 |  | Trần Tế Xương/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 203tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505169-A0505171 : A0505175-A0505176 : B0503456 : B0503523 : B0503554 : B0503748 : B0507549 : B0509417 : B0509420 : B0509440 : B0509455-B0509456 : B0509469 : B0509533 : B0509535 : B0513663 |
19 |  | Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát: Theo chương trình phân ban 1997-1998.../ PTS.Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504751-A0504754 : B0503878 : B0507540 : B0508158 : B0508168 : B0508172-B0508173 : B0508180 : B0508184-B0508185 : B0508200 : B0508204 : B0508207-B0508208 : B0508290 |
20 |  | Tản Đà, Nguyễn Khắc Hiếu, Á Nam, Trần Tuấn Khải: Theo chương trình phân ban 1997-1998/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ CHí Minh, 1997. - 192tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504760-A0504763 : B0503586 : B0503613 : B0503754 : B0508278 : B0508286 : B0508294 : B0508297 : B0508301 : B0508304 : B0508401 : B0508405 : B0508417 : B0508421 |
21 |  | Lê Thánh Tông, Nguyễn Bỉnh Khiêm: Theo chương trình phân ban 1997-1998/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 178tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : B0503130 : B0503576 : B0508275 : B0508281 : B0508283 : B0508291 : B0508298 : B0508302 : B0508305 : B0508314-B0508315 : B0508323 : B0508327 : B0508329 : B0513684 |
22 |  | Nam Cao, Vũ Trọng Phụng: Theo chương trình phân ban 1997-1998/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 190tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504764-A0504768 : B0503542 : B0509587-B0509591 : B0513142 : B0513213 : B0513651 |
23 |  | Hình thức thơ ca cổ điển Trung Quốc: Chuyen đề Cao học và nghiên cứu sinh/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Đại học Sư Phạm TP.HCM, 1997. - 168tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507069-A0507071 : B0513200 |
24 |  | Thơ Đường:Những bài phê bình, bình luận văn học/ Hồ Sĩ Hiệp Tuyển chọn, trích dẫn, biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cm. - ( Tủ sách tham khảo văn học ) Thông tin xếp giá: : A0506311 : B0507518 : B0507672 |