Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn, Đòan Thị Điểm, Phan Huy Ích/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 264tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504405-6, : A0504411-2, : B0503543, : B0503749, : B0503871, : B0504192, : B0507547, : B0508284, : B0508292, : B0508296, : B0508300, : B0508303, : B0508307, : B0508312-3, : B0508316-7
  • 2 Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0505181-3, : A0505188, : B0400067, : B0400069-75, : B0502076, : B0502086, : B0502114, : B0502548, : B0507141, : B0512876
  • 3 Đỗ Phủ/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999. - 221tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509108
  • 4 Hình thức thơ ca cổ điển Trung Quốc: Chuyen đề Cao học và nghiên cứu sinh/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Đại học Sư Phạm TP.HCM, 1997. - 168tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507069-71, : B0513200
  • 5 Hồ Xuân Hương: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 203tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504385, : A0504389-92, : A0504400, : B0503617, : B0503723, : B0507539, : B0509298, : B0509310, : B0509314, : B0509349, : B0509412, : B0509415, : B0513695, : B0525181
  • 6 Khái Hưng,Thạch Lam: Theo chương trình phân ban 1996-1997của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 213tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505165-8, : A0505172, : B0503124, : B0503132, : B0503153, : B0503584, : B0509136-7, : B0509141-2, : B0509149-50, : B0509248, : B0509283, : B0509286-7, : B0513311
  • 7 Lê Thánh Tôn - Nguyễn Bỉnh Khiêm: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 178tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504409-10, : A0504415-6
  • 8 Lê Thánh Tông, Nguyễn Bỉnh Khiêm: Theo chương trình phân ban 1997-1998/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 178tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : B0503130, : B0503576, : B0508275, : B0508281, : B0508283, : B0508291, : B0508298, : B0508302, : B0508305, : B0508314-5, : B0508323, : B0508327, : B0508329, : B0513684
  • 9 Lý Bạch/ TS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - Bến tre, 2002. - 172tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong gia đình )
  • Thông tin xếp giá: : A0400017
  • 10 Nam Cao, Vũ Trọng Phụng: Theo chương trình phân ban 1997-1998/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 190tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0504764-8, : B0503542, : B0509587-91, : B0513142, : B0513213, : B0513651
  • 11 Nghệ thuật quản lý tài chính của gia đình...: Sách chỉ nam về đời sống hiện đại/ Hồ Sĩ Hiệp . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1984. - 125tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519334, : B0525478
  • 12 Ngô Tất Tố, Nguyễn Huy Tưởng, Tô Hoài/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 212tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0504755-9, : A0504921-6, : B0400198
  • 13 Ngô Tất Tố,Nguyễn Huy Tưởng,Tô Hoài:Theo chương trình phân ban1997-1998 của Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 210tr.;19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : B0400199-200, : B0503719, : B0503753, : B0503861
  • 14 Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 257tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0504393-4, : A0504403-4, : B0400229, : B0503506, : B0503844, : B0508191, : B0508199, : B0508203, : B0508209, : B0508211-2, : B0513696
  • 15 Nguyễn Bính Thâm Tâm/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0504916-8, : B0400033, : B0400230, : B0503148, : B0503536, : B0503544, : B0503857, : B0508776, : B0508780, : B0508797, : B0513144
  • 16 Nguyễn Bính,Thâm Tâm: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505189-92
  • 17 Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát: Theo chương trình phân ban 1997-1998.../ PTS.Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0504751-4, : B0503878, : B0507540, : B0508158, : B0508168, : B0508172-3, : B0508180, : B0508184-5, : B0508200, : B0508204, : B0508207-8, : B0508290
  • 18 Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 215tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504377-8, : A0504382-4, : B0503139, : B0503144, : B0503151, : B0503487, : B0508086, : B0509302, : B0509306, : B0509330, : B0509342, : B0509346, : B0513646
  • 19 Nguyễn Khuyến: Theo chương trình phân ban 1997-1998của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 166tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505173-4, : A0505179-80, : A0505184, : B0503131, : B0503157, : B0503540, : B0503872, : B0503879, : B0507550, : B0509333, : B0509337, : B0509341, : B0509345, : B0509413, : B0513627
  • 20 Nguyễn Trãi: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 212tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504413-4, : A0504419-20, : B0503121, : B0503160-1, : B0508187, : B0508189, : B0508193, : B0508195, : B0508197, : B0508201, : B0508213, : B0513691
  • 21 Tản Đà, Nguyễn Khắc Hiếu, Á Nam, Trần Tuấn Khải: Theo chương trình phân ban 1997-1998/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ CHí Minh, 1997. - 192tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0504760-3, : B0503586, : B0503613, : B0503754, : B0508278, : B0508286, : B0508294, : B0508297, : B0508301, : B0508304, : B0508401, : B0508405, : B0508417, : B0508421, : B0508425
  • 22 Thơ Đường/ Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh , 1997. - 207tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507677, : B0507679, : B0513617
  • 23 Thơ Đường:Những bài phê bình, bình luận văn học/ Hồ Sĩ Hiệp Tuyển chọn, trích dẫn, biên soạn . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cm. - ( Tủ sách tham khảo văn học )
  • Thông tin xếp giá: : A0506311, : B0507518, : B0507672
  • 24 Tố Hữu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 230tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504395-9, : B0503136, : B0503595, : B0503713, : B0503718, : B0507145, : B0509305, : B0509309, : B0509321, : B0509325, : B0509329, : B0509414, : B0511347, : B0513655
  • 25 Trần Tế Xương/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 203tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505169-71, : A0505175-6, : B0503456, : B0503523, : B0503554, : B0503748, : B0507549, : B0509417, : B0509420, : B0509440, : B0509455-6, : B0509469, : B0509533, : B0509535, : B0513663
  • 26 Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505185-7
  • 27 Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 224tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504381, : A0504386-8, : B0503711, : B0503714, : B0503761, : B0503864, : B0504926, : B0509322, : B0509326, : B0509334, : B0509351, : B0513148
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.449.877

    : 140.476