1 | | Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn, Đòan Thị Điểm, Phan Huy Ích/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 264tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504405-6, : A0504411-2, : B0503543, : B0503749, : B0503871, : B0504192, : B0507547, : B0508284, : B0508292, : B0508296, : B0508300, : B0508303, : B0508307, : B0508312-3, : B0508316-7 |
2 | | Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0505181-3, : A0505188, : B0400067, : B0400069-75, : B0502076, : B0502086, : B0502114, : B0502548, : B0507141, : B0512876 |
3 | | Khái Hưng,Thạch Lam: Theo chương trình phân ban 1996-1997của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 213tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505165-8, : A0505172, : B0503124, : B0503132, : B0503153, : B0503584, : B0509136-7, : B0509141-2, : B0509149-50, : B0509248, : B0509283, : B0509286-7, : B0513311 |
4 | | Lê Thánh Tôn - Nguyễn Bỉnh Khiêm: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 178tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504409-10, : A0504415-6 |
5 | | Ngô Tất Tố,Nguyễn Huy Tưởng,Tô Hoài:Theo chương trình phân ban1997-1998 của Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 210tr.;19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : B0400199-200, : B0503719, : B0503753, : B0503861 |
6 | | Nguyễn Bính,Thâm Tâm: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505189-92 |
7 | | Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 215tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504377-8, : A0504382-4, : B0503139, : B0503144, : B0503151, : B0503487, : B0508086, : B0509302, : B0509306, : B0509330, : B0509342, : B0509346, : B0513646 |
8 | | Nguyễn Trãi: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 212tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504413-4, : A0504419-20, : B0503121, : B0503160-1, : B0508187, : B0508189, : B0508193, : B0508195, : B0508197, : B0508201, : B0508213, : B0513691 |
9 | | Tố Hữu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 230tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504395-9, : B0503136, : B0503595, : B0503713, : B0503718, : B0507145, : B0509305, : B0509309, : B0509321, : B0509325, : B0509329, : B0509414, : B0511347, : B0513655 |
10 | | Trần Tế Xương/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 203tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505169-71, : A0505175-6, : B0503456, : B0503523, : B0503554, : B0503748, : B0507549, : B0509417, : B0509420, : B0509440, : B0509455-6, : B0509469, : B0509533, : B0509535, : B0513663 |
11 | | Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 224tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504381, : A0504386-8, : B0503711, : B0503714, : B0503761, : B0503864, : B0504926, : B0509322, : B0509326, : B0509334, : B0509351, : B0513148 |
12 | | Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505185-7 |
|