1 | | Sáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẫu chuyện về Hồ Chí Minh/ Tạ Hữu Yên . - In lần thứ 3. - H.: Thanh niên, 1999. - 219tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519150 |
2 | | Sáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẫu chuyện về Hồ Chí Minh/ Tạ Hữu Yên . - In lần thứ 3. - H.: Thanh niên, 2001. - 219tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505395-6, : B0502028, : B0502039, : B0502157, : B0502172, : B0502274, : B0513583, : B0525309 |
3 | | Sức mạnh dân tộc của cách mạng Việt Nam dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh/ Lê Mậu Hãn . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 295tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505565-6, : B0501633, : B0502336, : B0502344, : B0510005, : B0510008-9 |
4 | | Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh/ GS.Trần Văn Giàu . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 171tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505284-5, : B0502038, : B0502069, : B0502221, : B0502250, : B0502302, : B0507317, : B0508694, : B0508700, : B0508704, : B0508706, : B0508710, : B0508715, : B0508728, : B0508732, : B0508736, : B0508742, : B0508746, : B0508750, : B0509707-9, : B0512556 |
5 | | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi / Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh . - H.: Kim Đồng, 2009. - 210tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0515919 |
6 | | 101 thắc mắc cơ bản nuôi heo hướng nạc/ Việt Chương . - TPHCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 93tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518657-9, : B0524840-6 |
7 | | 1300 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hằng ngày/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 232tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511110-2, : B0517115-20 |
8 | | 150 bài hát thiếu nhi soạn cho đàn Organ. tI/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 71tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502407, : A0502409, : B0504266 |
9 | | 150 bài hát thiếu nhi soạn cho đàn Organ. tII 75 bài hát nhạc thiếu nhi/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 79tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502408, : B0503908, : B0509377, : B0509389, : B0509404 |
10 | | 20 truyện ngắn tuyệt tác= 20 selected short stories/ Lê Bá Công chọn lọc và dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503503-4, : A0503513 |
11 | | 230 lời giải về bệnh tật trẻ em/ Trần Văn Thụ biên soạn . - TP. HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 1995. - 314tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518700 |
12 | | 274 bài toán Đại số và giải tích 12/ Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502285-7, : B0513991 |
13 | | 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh . - H.: Văn hoá thông tin, 1998. - 188tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513129, : A0513133 |
14 | | Adverbs= Trạng từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 36tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508456, : A0508458, : B0506332, : B0506560, : B0507218 |
15 | | Analyse logique: Phân tích mệnh đề trong tiếng Pháp/ Châu Minh, Linh Giang . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1995. - 113tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509121 |
16 | | Andersen, Cervates, Daniel Defoé, Dimitrova, Gordon, Franz Kafka/ Vũ Tiến Quỳnh . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 199tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : B0503658, : B0504133, : B0504944, : B0508098, : B0508395-8, : B0508403-4, : B0508407-8, : B0508411-2, : B0508414 |
17 | | Andersen-cervantes-daniel defoé-Dimitrova Gordon-Franzkafka/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ CHí Minh, 1999. - 199tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0504557, : A0505193-6 |
18 | | Anh hùng thời đại Hồ Chí Minh: Những tập thể anh hùng/TS.Phạm Gia Đức.. . - H.: Quân đội nhân dân, 2002. - 1450tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0501597 |
19 | | ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh/ Lê Xuân Vũ . - H.; Văn học, 2007. - 993tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511361, : B0517858-9 |
20 | | Ba ngàn hai trăm câu trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh: Dành cho học sinh Trung học, học viên luyện thi chứng chỉ A, B, C,.../ Lê Huy Lâm (chọn lọc) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 419tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511024-6, : B0517046-52 |
21 | | Ba người lính ngự lâm. tI: Tiểu thuyết/ A.Đuyma; Anh Vũ, Trần Kiệt dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 564tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503775 |
22 | | Ba người lính ngự lâm. tII: Tiểu thuyết/ A.Đuyma; Anh Vũ, Trần Kiệt dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 536tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503616 |
23 | | Ba trăm bài tóan thông minh/ Nguyễn Đức Tuấn, Nguyễn Văn Hiển . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 346tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512419, : B0512695, : B0513998 |
24 | | Ba trăm mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hàng ngày/ Phương Nghi . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 357tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508371-2, : A0508430, : B0506136, : B0506148, : B0506191, : B0506354, : B0511875 |
25 | | Ba trăm sáu mươi lăm lời khuyên về sức khỏe: Cẩm nang tòan diện về sức khỏe thường ngày/ Don R Powlle,Ph.D . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 495tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512476 |
26 | | Bao dung Hồ Chí Minh/ Nguyễn Văn Khoan . - H.: Lao động, 1999. - 91tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519316 |
27 | | Bao dung Hồ Chí Minh/ Nguyễn Văn Khoan . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Lao động, 2001. - 139tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506809-10, : B0502152, : B0502168, : B0502179 |
28 | | Bài ca chimChơ Rao: Tuyển tập trường ca/ Thu Bồn . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 515rt.: Minh hoạ; 21cmThông tin xếp giá: : A0507115 |
29 | | Bài ca tuổi trẻ: 70 ca khúc dành cho tuổi trẻ của 14 tác giả được giải thưởng Hồ Chí Minh - Thế kỷ 20/ Nguyễn Thụy Kha biên soạn và giới thiệu . - H.: Thanh niên, 2001. - 179tr.; 27cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502345, : B0512249, : B0513722, : B0514071 |
30 | | Bài giảng môn tâm lí học sư phạm trong dạy học kỹ thuật nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Lan . - TP.HCM: Đại học sư phạm Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 205tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512495, : B0512597 |