1 |  | Về chủ nghĩa Mác-Lê Nin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Hồ chí Minh . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 404tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400008-A0400009 : B0400014-B0400016 : B0525540-B0525541 |
2 |  | Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao, Nguyễn Duy/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: Văn nghệTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 334tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505272 : B0400130-B0400134 : B0504184 : B0509191 : B0509199 : B0509425 |
3 |  | Hồng Nguyên, Chính Hữu, Trần Hữu Thung, Hoàng Cầm, Quang Dũng/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400125-B0400129 : B0503664 : B0504143 : B0504158 : B0504229 : B0509434 |
4 |  | Ngô Tất Tố,Nguyễn Huy Tưởng,Tô Hoài:Theo chương trình phân ban1997-1998 của Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 210tr.;19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : B0400199-B0400200 : B0503719 : B0503753 : B0503861 |
5 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam/ Võ Nguyên Giáp . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 362tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0400249-B0400254 : B0501566 : B0501958 : B0502016 : B0502050 : B0502280 : B0502348 : B0510180-B0510181 : B0513160 |
6 |  | Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0505181-A0505183 : A0505188 : B0400067 : B0400070-B0400075 : B0502076 : B0502086 : B0502114 : B0502548 : B0507141 : B0512876 |
7 |  | Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 257tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504393-A0504394 : A0504403-A0504404 : B0400229 : B0503506 : B0503844 : B0508199 : B0508203 : B0508209 : B0508211-B0508212 : B0513696 |
8 |  | Trường điện từ/ Ngô Nhật Ánh, Trương trọng Tuấn Mỹ . - TP.HCM.: Đại học quốc qia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 422tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500258 |
9 |  | Trường điện từ/ Ngô Nhật Ánh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - TP.HCM.: Đại học kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 422tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0500302 : B0500722 |
10 |  | Bài tập vật lý 1: Chuyên đề Quang học, bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Lê Gia Thuận . - TPHCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500329-A0500330 |
11 |  | Bài tập vật lý 11 chuyên đề quang học: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Lê Gia Thuận, Võ Văn Tình, Nguyễn Quỳnh Anh . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 227tr.; 21cm |
12 |  | Lịch sử vật lý học . - TPHCM.: Trường Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500377-A0500379 : B0507311 |
13 |  | Điện và từ/ TS.Phạm Thi Tuân . - TPHCM.: Đại học khoa học tự nhiênTP.Hồ Chí MInh, 1997. - 283tr.; 21cm. - ( Tủ Đại học khoa học tự nhiênTP.Hồ Chí MInh ) Thông tin xếp giá: : A0500388-A0500391 : GT0518306-GT0518310 |
14 |  | Tuyển tập ngôn ngữ học/ Hoàng Tuệ . - TPHCM.: Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 1180tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500441 : B0513179 |
15 |  | Máy điện. tI/ Nguyễn Kim Đính . - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 353tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500548 |
16 |  | Vật lý và kỹ thuật chân không/ Nguyễn Hữu Chỉnh . - TP.HCM: Đại học Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 263tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0500528 |
17 |  | Tuyển tập các bài tóan chọn lọc 6/ Vũ Thế Hựu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502198 : A0502306 : A0502313-A0502314 : B0500554 : B0508576 : B0508580 : B0508594 : B0508601 : B0508613 : B0508622 |
18 |  | Tâm lý dân tộc tính cách và bản sắc/ Phạm Bích Hợp . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1993. - 143; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500659 |
19 |  | Sinh học đại cương: Giáo trình , Tế bào học,Di truyền học,Học thuyết tiến hóa/ PGS.PTS Phạm Thành Hổ . - In lần thứ 3, Sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh. Tủ sách Đại học Khoa học tự nhiên, 1997. - 493tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0501062-A0501063 : A0501119 : B0513140 : GT0513904-GT0513907 |
20 |  | Ôn tập sinh học lớp 9: Tài liệu học tập và ôn tập thi tốt nghiệp trung học cơ sở/ Đặng Thanh Châu . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh/ 1998. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500978-A0500980 : B0507634 : B0509886-B0509890 : B0513248 |
21 |  | Tiến trình thành nhân/ Carl Rogers,TS.Tô Thị Ánh và Vũ Trọng Ứng dịch . - TP.Hồ Chí Minh.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1992. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500619 |
22 |  | Giải phẩu người/ Trường đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh - Bộ môn giải phẩu . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 557tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501115 |
23 |  | Giải phẫu học/ Trevor Weston; Khương Tấn Phát biên dịch . - TP.Hồ Chí Minh: NXB TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 150tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501127 |
24 |  | Bài tập mạch điện1/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - Tài liệu lưu hành nội bộ. - TP.Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501182-A0501183 : B0518459 |