1 |  | Ngôn ngữ thơ Việt Nam/ Hữu Đạt . - H.: Giáo dục, 1996. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400219 |
2 |  | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hóa - Thông tin. 2000. - 461tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0500435 : A0500699-A0500700 : A0500707 : B0506074 : B0506082 : B0506086 : B0510286 : B0510295 : B0510358 : B0510922 : B0511730 : B0513268 |
3 |  | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hoá thông tin, 2000. - 277tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0500662 : A0500664 : A0500705 : B0509942-B0509944 : B0510378 : B0510389 : B0510476 |
4 |  | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hóa thông tin, 1998. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500682 : B0506109 : B0506122 : B0506124 : B0513201 |
5 |  | Ôn luyện Văn-Tiếng Việt 12 phương pháp mới: Dùng cho thi hết cấp và thi vào đại học/ Hữu Đạt,Trần Nho Thìn . - H.: Đại học Quốc gia, 2000. - 285tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504118 : A0504137-A0504138 : A0504150 : B0503113 |
6 |  | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt và những người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504165 : A0504169 |
7 |  | Văn hoá và ngôn ngữ giao tiếp của người Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hoá thông tin, 2000. - 194tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505140 : A0519260 : B0513209 |
8 |  | ASP 3.0 ASP . Net: Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 198tr.; 24cm CD ROM Thông tin xếp giá: : A0509720-A0509721 : B0515275-B0515276 : GT0537476-GT0537500 |
9 |  | Lập trình Windows/ Lê Hữu Đạt (ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 558tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511800-A0511801 : B0518093-B0518094 |
10 |  | Napôlêông Bônapác/ Ê Tác Lê; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H.: Văn học, 2007. - 548tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512570-A0512571 : B0519273-B0519275 |