1 | | Bài tập Toán 7. tI/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, TRần Đình Châu, Trần Kiều . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 143tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509401-2, : GT0532661, : GT0532674 |
2 | | Bài tập Toán 7. tII/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, TRần Đình Châu, Trần Kiều . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 76tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509500-1, : GT0528754 |
3 | | Bài tập tóan 6. tI/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 119tr.; 24cm |
4 | | Dọc đường cảm tác/ Hữu Bình . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013. - 146tr.: ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500326, : A1500331-2, : B1500185, : B1500191-6 |
5 | | Khoảng lặng sau dấu chân/ Hữu Bình . - Phú Yên: Thông tin và truyền thông, 2015. - 151tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500715-24, : B1500877-96 |
6 | | Lễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên/ Hữu Bình, Nam Phong . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520055 |
7 | | Một số vấn đề phát triển đại số 7/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 124tr.; 21cm |
8 | | Một số vấn đề phát triển toán 6. tI/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502252-3 |
9 | | Một số vấn đề phát triển toán 6. tII/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 138tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502254-5 |
10 | | Một số vấn đề phát triển tóan 6. tI/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503442 |
11 | | Một số vấn đề phát triển tóan 6. tII/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500716, : B0500772, : B0500926 |
12 | | Sổ tay kiến thức toán trung học cơ sở / Vũ Dương Thụy (ch.b), Vũ Hữu Bình, Tôn Thân . - H.: Giáo dục, 2011. - 397tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0517540-1, : B0523242-4 |
13 | | Tiếng Việt. tI: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Tóan, Lê Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 222tr.; 21cm |
14 | | Toán bồi dưỡng học sinh 9 Hình học/ Vũ Hữu Bình, Tôn Nhân, Đỗ Quang Thiều . - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502708-9 |
15 | | Toán phát triển hình học 7/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1991. - 123tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501938 |
16 | | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: Hình học / Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500692, : B0500695, : B0500717, : B0500724, : B0500733, : B0500738, : B0500758, : B0500840, : B0500844, : B0500852, : B0500949, : B0508531, : B0508543, : B0509173, : B0509192, : B0509212 |
17 | | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: hình học / Vũ Hữu Bình,Tôn Thân,Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Hà Nội, 1997. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0508515, : B0508539, : B0508545-7, : B0508551, : B0508554-5, : B0508558-9 |
18 | | Tóan bỗi dưỡng học sinh hình học lớp 9/ Vũ Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Hà Nội, 1997. - 179 tr; 21cmThông tin xếp giá: : B0400030 |
19 | | Tóan cơ bản và nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 184tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502698-9, : B0500915, : B0511684 |
20 | | Tóan cơ bản và nâng cao đại số 9/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502700-1, : B0500744, : B0500832, : B0511985 |
21 | | Tóan phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 143tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502264-6, : B0500708, : B0500834, : B0510425, : B0510429, : B0510437-8 |
22 | | Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, .. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2006. - 142tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517908-10, : B0523510-2, : B0524353-6 |