1 |  | Tóan bỗi dưỡng học sinh hình học lớp 9/ Vũ Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Hà Nội, 1997. - 179 tr; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400030 |
2 |  | Tóan phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502264-A0502266 : B0500834 : B0510425 : B0510437-B0510438 |
3 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: Hình học / Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500692 : B0500695 : B0500717 : B0500724 : B0500738 : B0500840 : B0500844 : B0500852 : B0500949 : B0508531 : B0508543 : B0509173 : B0509192 : B0509212 |
4 |  | Một số vấn đề phát triển tóan 6. tII/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500716 : B0500772 : B0500926 |
5 |  | Tóan cơ bản và nâng cao đại số 9/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502700-A0502701 : B0500744 |
6 |  | Một số vấn đề phát triển đại số 7/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 124tr.; 21cm |
7 |  | Tóan cơ bản và nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502698-A0502699 |
8 |  | Một số vấn đề phát triển tóan 6. tI/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503442 |
9 |  | Một số vấn đề phát triển toán 6. tI/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502252-A0502253 |
10 |  | Một số vấn đề phát triển toán 6. tII/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1993. - 138tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502254-A0502255 |
11 |  | Toán bồi dưỡng học sinh 9 Hình học/ Vũ Hữu Bình, Tôn Nhân, Đỗ Quang Thiều . - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502708-A0502709 |
12 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: hình học / Vũ Hữu Bình,Tôn Thân,Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Hà Nội, 1997. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0508515 : B0508539 : B0508545-B0508547 : B0508551 : B0508554-B0508555 : B0508558-B0508559 |
13 |  | Toán phát triển hình học 7/ Vũ Hữu Bình . - H.: Giáo dục, 1991. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501938 |
14 |  | Tiếng Việt. tI: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Tóan, Lê Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 222tr.; 21cm |
15 |  | Bài tập Toán 7. tII/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, TRần Đình Châu, Trần Kiều . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 76tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509500-A0509501 |
16 |  | Bài tập tóan 6. tI/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 119tr.; 24cm |
17 |  | Bài tập Toán 7. tI/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, TRần Đình Châu, Trần Kiều . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 143tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509401-A0509402 |
18 |  | Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, .. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2006. - 142tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517908-A0517910 : B0523510-B0523512 : B0524353-B0524356 |
19 |  | Sổ tay kiến thức toán trung học cơ sở / Vũ Dương Thụy (ch.b), Vũ Hữu Bình, Tôn Thân . - H.: Giáo dục, 2011. - 397tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0517540-A0517541 : B0523242-B0523244 |
20 |  | Lễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên/ Hữu Bình, Nam Phong . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 106tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520055 |
21 |  | Dọc đường cảm tác/ Hữu Bình . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013. - 146tr.: ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500326 : A1500331-A1500332 : B1500185 : B1500191-B1500196 |
22 |  | Khoảng lặng sau dấu chân/ Hữu Bình . - Phú Yên: Thông tin và truyền thông, 2015. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500715-A1500724 : B1500877-B1500896 |