1 |  | Đại số sơ cấp: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Hoàng Kỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510133 |
2 |  | Đại số. tI/ Serge Lang;Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500576 |
3 |  | Bài tập đại số cao cấp. tI/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 245tr.; 21m Thông tin xếp giá: : C0501952 : GT0514373 |
4 |  | Đại số sơ cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Đức Thuận . - H.: Giáo dục, 1979. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501923 |
5 |  | Bài tập đại số cao cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1978. - 205tr.; 21m Thông tin xếp giá: : GT0514380 |
6 |  | Căn số và toán vô tỉ: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Kỳ . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510269-A0510270 : B0515544 : B0515565 : GT0541536-GT0541580 |
7 |  | Từ điển toán học : Dùng cho học sinh - sinh viên : Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn (ch.b.), Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý... . - H.: Giáo dục, 2010. - 657tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517499 |
8 |  | Từ điển thuật ngữ toán học: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn.. . - H. Từ điển bách khoa, 2001. - 631tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503583 |