1 |  | Đặc tính của các định luật Vật lý/ Risa Fâyman; Hoàng Quý, Phạm Quý Tư dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1972. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500574 |
2 |  | Toán học cao cấp. tI: cho người bắt đầu và ứng dụng vào vật lý/ Ia.B.Zenđôvich; Hoàng Quý dịch . - H.: Giáo dục, 1979. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500601-C0500603 : C0500802-C0500804 |
3 |  | Toán học cao cấp. tII: cho người bắt đầu và ứng dụng vào vật lý/ Ia.B.Zenđôvich; Hoàng Quý dịch . - H.: Giáo dục, 1980. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501863 |
4 |  | ứng xử trong quan hệ vợ chồng/ Chu Tôn, Hoàng Quý; Hà Kim Sinh, Phan Quốc Bảo dịch . - H.: Thanh niên, 1999. - 291tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519502 |
5 |  | Từ điển bách khoa phổ thông Toán học : = Школьная энциклопедия математика . t.1 / X. M. Nikolxki ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý... . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 454tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517496 |
6 |  | Từ điển bách khoa phổ thông Toán học : = Школьная энциклопедия математика . t.2 / X. M. Nikolxki ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý... . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 396tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517495 |
7 |  | Tiếng Anh giáo dục Mầm non = English in early childhood education : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non / Hoàng Quý Tỉnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2014. - 219tr., 24cm Thông tin xếp giá: : A1501106-A1501109 : B1501028-B1501033 : GT1500335-GT1500344 |
8 |  | Đặc tính của các định luật vật lý/ Risa Fâyman; Hoàng Quý dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1972. - 214tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500554 |