1 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 603tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500423-A0500424 |
2 |  | Từ tiếng Việt: Hình thái, cấu trúc, từ láy/ Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - H.:Khoa học xã hội, 1998. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500663 : B0505740 : B0506004 : B0513648 |
3 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503532 : A0516683 : A0516688 |
4 |  | Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 651tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503556 |
5 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 438tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504153 : A0504181-A0504182 : B0507781 : C0502053 |
6 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0510418 : B0508039 |
7 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512885 |
8 |  | Kể chuyện thành ngữ tục ngữ/ Hoàng Văn Hành (chb) . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 19cm |
9 |  | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế giá trị gia tăng/ Hoàng Văn Hành (chb) . - H.: Tài chính, 1998. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519169 |
10 |  | Thành ngữ học tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 354tr.: bảng, hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1501026 |