1 |  | Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Pari/ Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ . - H.: Công an nhân dân, 2002. - 719tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501984-A0501985 : B0504987 : B0505423 : B0512551 |
2 |  | Văn học dân gian Sông Cầu/ Nguyễn Định, Lê Đức Công, Lê Bạt Sơn sưu tầm, tuyển chọn . - Phú Yên: Ủy ban Nhân dân huyện Sông Cầu, 2002. - 320tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503191 : A0504787 : B0502106 |
3 |  | Sóng Hồng, Lê Đức Thọ, Xuân Thủy, Hải Triều, Phan Đăng Lưu: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận.../ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 351tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0508099 : B0508101 : B0508127 : B0508129 : B0508131 : B0508133 : B0508143 : B0508147 : B0508151 : B0508272-B0508273 : B0508331 : B0508333 |
4 |  | Sóng Hồng,Lê Đức Thọ,Xuân Thủy,Hải Triều,Phan Đăng Lưu: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận../ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 351tr.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0505217-A0505219 : A0505223-A0505224 : B0503566 |
5 |  | Thơ Đỗ Phủ/ Nhượng Tống (dịch),Lê Đức Niệm sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 418tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506263-A0506264 : B0504636 |
6 |  | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Lăng Bình,Ưng Thị Châu, Lê Đức Hiền . - H.: Giáo dục, 1998. - 408tr; 21cm |
7 |  | Tiếng Anh 12/ Phạm Khải Hoàn, Lê Đức Nhuận . - H.: Giáo dục, 1996. - 136tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501235 : C0501240 |
8 |  | Diện mạo thơ đường/ Lê Đức Niệm . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 264tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0513420 : B0513454 |
9 |  | Phương pháp và tư liệu giảng dạy môn giáo dục công dân/ Lê Đức Quảng . - H.: Giáo dục, 1998. - 136tr; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0519898-GT0519936 |
10 |  | Thị trường chứng khoán vận hành như thế nào?/ Hoài Văn, Lê Đức Nga biên dịch . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 280tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519372 : B0525449 |
11 |  | Lịch sử tự nhiên của Việt Nam/ Eleanor jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê đức Minh . - London, 2007. - 459tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510481 |
12 |  | Âm nhạc và múa: Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu . - H.:Giáo dục, 2008. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511683-A0511684 : B0516428-B0516430 : GT0548229-GT0548238 : GT0548240-GT0548253 |
13 |  | Khoa học môi trường/ Lê Văn Khoa,.. . - H. Giáo dục, 2002. - 362tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0519613 |
14 |  | Chiều krull của môđun và một vài ứng dụng: Luận văn thạc sĩ Toán học/ Lê Đức Thoang . - Huế, 2001. - 50tr., 30cm Thông tin xếp giá: : LV1500029 |
15 |  | Về cấu trúc của vành QF và một số vành mở rộng: LATS Toán học: 62.46.05.01/ Lê Đức Thoang . - Huế, 2006. - 89tr., 30cm Thông tin xếp giá: : LV1500002 |
16 |  | Giáo trình vành với điều kiện hữu hạn/ Lê Văn Thuyết, Lê Đức Thoang . - Huế: Đại học Huế, 2017. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A1700001-A1700005 : B1700001-B1700010 : GT1700001-GT1700085 |
17 |  | Pin năng lượng mặt trời trên cơ sở dây nano silic : Sách chuyên khảo / Lê Đức Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 200tr.: minh họa, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900067-A1900069 : B1900065-B1900071 : GT1900031-GT1900070 |
18 |  | Hướng dẫn dạy học môn Vật lí theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Đỗ Thanh Hữu . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 164tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200007-A2200008 B2200015-2200019 |
19 |  | Đổi mới chương trình đào tạo ngành sư phạm toán học của Trường Đại học Phú Yên đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đào Thị Kim Chi, Lê Đức Thoang, Nguyễn Hoàng Minh . - Phu Yen: 2023. - 118 tr., 30cm Thông tin xếp giá: NC2400011 |