1 |  | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh, Lê A . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) Thông tin xếp giá: : B0400102 |
2 |  | Bài tập nâng cao Tiếng việt 3/ Trần Mạnh Hưởng,.. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 156tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0504126 : A0504128 : B0400103 |
3 |  | Thu Bồn, Lê Anh Xuân, Thanh Hải, Giang Nam,Viễn Phương : Tuyển chọn, trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn nhà nghiên cứu . - TP.HCM Văn nghệ Tp.HCM 1998. - 290tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0400037-B0400040 : B0508400 : B0508416 : B0508420 : B0508424 : B0508435 |
4 |  | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn . - H.: NXBHà Nội, 2003. - 111tr.; 24cm |
5 |  | Một trăm bốn bảy câu hỏi và giải đáp về nhà đất/ Lê Anh Thư, Hòa Thường, Nguyễn Trung Việt . - H.: Văn hóa Thông Tin, 1991. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502860 |
6 |  | Thu Bồn,Lê Anh Xuân,Thanh Hải,Giang Nam,Viễn Phương/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1998. - 290tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504423-A0504427 : B0504129 |
7 |  | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) |
8 |  | Dạy tập viết ở trường tiểu học/ Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tâi bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502550 : B0502558 : B0509072 : B0509076-B0509077 : B0509087-B0509088 : B0509091 : B0509096 : B0511343 : B0511373 : B0511436 : B0519470 |
9 |  | Mấy đặc điểm văn hoá Đồng bằng Sông Cửu Long/ Lê Anh Trà . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 409tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900199 |
10 |  | Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508189 : A0508192 : GT0504025 : GT0504028 |
11 |  | Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508190-A0508191 |
12 |  | Ngữ văn 8. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507963-A0507964 : GT0525644 |
13 |  | Ngữ văn 8. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507959 : A0507969 |
14 |  | Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506668-A0506669 : GT0504072 : GT0504102 |
15 |  | Bài tập ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác đồng chủ biên . - H.: Giáo dục , 2004. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506988-A0506989 : B0506755 : B0506759 : B0506775 |
16 |  | Bài tập ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 96tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507192-A0507193 : B0502132 : B0506326 : B0506336 : B0514566-B0514567 |
17 |  | Cha và con/ Lê Anh Dũng viết và tuyển dịch . - Tái bản lần 1. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507784 : A0507788 |
18 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Hoàng Phê, Lê Anh Hiền, Đào Thân . - H.: Giáo dục, 1988. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512210 : C0500470-C0500471 : C0500630-C0500631 : C0501505 : C0502005 : C0502456 |
19 |  | Dịch học nhập môn: Tìm hiểu chu dịch cứu nguyên/ Lê Văn Ngữ; Lê Anh Minh dịch . - 65tr |
20 |  | Dịch học nhập môn: Hình tường rồng trong văn hóa Trung Quốc và trong chu dịch/ Lê Anh Minh . - 50tr |
21 |  | Chân dung văn hóa: Lối đi dưới chân mình:Cuộc đời Daisetzu Teitarō Suzuki/ Lê Anh Minh . - |
22 |  | Chân dung văn hóa: Tề Bạch Thạch - chân dung lớn của hội họa Trung Quốc cận đại/ Lê Anh Minh . - |
23 |  | Nguyễn Đình Thi, Giang Nam, Vũ Cao, Lê Anh Xuân, Phan Thị Thanh Nhàn: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình/ Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hoà: Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 108tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513611 : C0501736 |
24 |  | Thư pháp hội họa: Viết chữ Hán bằng bút lông Mao bút thư pháp/ Lê Anh Minh . - |