1 |  | Sinh thái môi trường ứng dụng= Applied environmental ecology/ Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 639tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512042-A0512045 : B0500950 : B0501022 : B0513730 : B0514249 |
2 |  | Môi trường/ Lê Huy Bá . - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2000. - 417tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502090 : A0519944 : B0510866-B0510870 : B0512737 : B0513312 |
3 |  | Sinh thái và môi trường học cơ bản/ Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2000. - 496tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502137-A0502138 |
4 |  | Sinh thái môi trường đất/ TSKH. Lê Huy Bá . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1996. - 190tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0525331 |
5 |  | Môi trường/ Lê Huy Bá . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2004. - 489tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524422 |
6 |  | Môi trường tài nguyên đất Việt Nam/ Lê Huy Bá . - H.: Giáo dục, 2009. - 1299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518523 |
7 |  | Những vấn đề về đất phèn Nam Bộ/ Lê Huy Bá . - TP.HCM: Đại học Quốc gia, 2003. - 452tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518520 |
8 |  | Sinh thái môi trường học cơ bản/ Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - TP.HCM: Đại học Quốc gia, 2000. - 496tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501000 : B0511379 : B0513215 |