1 |  | The Heinle and Heinle TOEFL test assistant: Grammar = Tài liệu luyện thi Toefl:ngữ pháp/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507979-A0507980 : A0508575 : B0506155 : B0506250 : B0507263 : B0511912 : B0511920 |
2 |  | The Heinle and Heinle TOEFL test assistant: Reading/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 133tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506258 : B0506290 : B0506429 : B0506437 : B0506441 : B0506457 : B0506537 : B0511852 |
3 |  | The Heinle and Heinle TOEFL test assistant: Vocabulary/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508576-A0508577 : B0506241 : B0506246 : B0506253 : B0506649 : B0511900 : B0511916 |
4 |  | Interacttion I: A listening spaeking skills book/ Judith Tanka, Paul Most . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506195-A0506198 : B0506952 : B0506959 |
5 |  | Interacttion II: A listening spaeking skills book/ Judith Tanka, Paul Most . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 153tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506207-A0506209 : A0506225 : B0506918 : B0506943 |
6 |  | The Heinle and Heile Toefl test assistant:Listening/ Milada Broukal . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507978 : B0506244 : B0506527 : B0506636 : B0511908 : B0511928 |
7 |  | Cambridge first certificate examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506682 : B0514247 |
8 |  | Cambridge first certificate examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510479 : B0506294 : B0514210 |
9 |  | Cambridge first certificate examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 205tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506385 : B0506657 : B0506662 |
10 |  | Cambridge first certificate examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508239 : B0506278 : B0506654 |
11 |  | Cambridge first certificate examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508240-A0508241 : B0506642 |
12 |  | Cambridge proficiency examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508248-A0508249 : B0506317 : B0506542 |
13 |  | Cambridge proficiency examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508246-A0508247 : A0510480 : B0508050 |
14 |  | Cambridge proficiency examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508242-A0508245 : B0506316 : B0508070 |
15 |  | Cambridge proficiency examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508232-A0508235 : B0506312 : B0508078 |
16 |  | Cambridge proficiency examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508870-A0508872 : B0506304 : B0506320 : B0508082 |