1 | | Từ điển học sinh/ Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế . - H.: Giáo dục, 1971. - 724tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502264 |
2 | | Từ điển Pháp - Việt= Dictionnaire Francais - Vietnamien/ Lê Khả Kế ch.b . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb Khoa học xã hội, 1997. - 1598tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0515980 |
3 | | Từ điển Pháp-Việt: 76000 mục từ/ Lê Khả Kế.. . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 2332tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510306 |
4 | | Từ điển Việt - Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - TP.HCM.: TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 1319tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0510108 |
5 | | Từ điển Việt - Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - H.: Khoa học xã hội, 1993. - 1378 tr.; 24 cmThông tin xếp giá: : A0510292 |
6 | | Từ điển Việt Anh= Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - H. Khoa học xã hội, 1993. - 1378tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503586, : A0513069, : A0516702 |
7 | | Từ điển Việt Anh= Vietnamese English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 1173tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513073, : A0516693 |
8 | | Từ điển Việt Pháp= Dictionaire Vietnamien Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học xã hội , 1999. - 1210tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0510298, : A0510415, : A0516701 |