1 | | A guide to letter writing for science and business= Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh/ Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 285tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506866, : B0512013 |
2 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0514475 |
3 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm |
4 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 2003. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0505725, : GT0525294 |
5 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long,Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hòang Lân . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509565-6, : B0514440-2, : GT0534794-838 |
6 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509385-6, : B0514680-2, : GT0535386-430 |
7 | | Bài giảng chuyên đề/ Lê Minh Hoàng . - 258tr |
8 | | Bài tập mạch điện1/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - Tài liệu lưu hành nội bộ. - TP.Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 155tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501182-3, : B0518459 |
9 | | Bài tập và lời giải cơ học / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Đặng Lê Minh.. . - H.: Giáo dục, 2009. - 722tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517434-5, : B0523118-20 |
10 | | Bài tập vật lý 10/ Lê Ngọc vân, Nguyễn Lê Minh . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1998. - 235tr.; 21cm |
11 | | Các kỹ thuật ứng dụng trong Flash và Dreamweaver/ Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2004. - 516tr.; 24cm+ CDThông tin xếp giá: : A0512018-9, : B0516595, : B0516597, : B0516601 |
12 | | Các thủ thuật trong HTML và thiết kế web/ Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động, 2006. - 528tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509768-9, : B0515187-8, : GT0536803-27 |
13 | | Các thủ thuật trong HTML và thiết kế Web/ Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 528tr.; 24cm |
14 | | Các vị nữ danh nhân Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2000. - 172tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501511-4, : B0506029, : B0510807, : B0510811-3 |
15 | | Cấu trúc dữ liệu và thuật tóan: Bài tập/ PTS.Lê Minh Trung, KS.Phạm Hữu Trí, KS.Trần Tiến An . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1994. - 203tr.; 21cm |
16 | | Chạy Trốn Người Tình/ Lê Minh Quốc . - |
17 | | Chuyện dị thường: quái nhân,quái dị, quái chí/ Lê Minh-Thế Vinh:Sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 236tr; 22cm |
18 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại . tI: Khoa học công nghệ và phát triển kinh tế/ Lê Lũy (chb), Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 205tr.; 19cm |
19 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại . tII: Những thay đổi trong tổ chức quản lý kinh tế/ Lê Lũy (chb), Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 287tr.; 19cm |
20 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại . tIII: Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế/ Lê Lũy (chb), Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 195tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0700380 |
21 | | cNguyễn Công Hoan toàn tập. tIX: Ký, tiểu thuyết/ Lê Minh sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn học, 2004. - 937tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507331 |
22 | | cNguyễn Công Hoan toàn tập. tVIII: Hồi ký, tap văn/ Lê Minh sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn học, 2004. - 1160tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507332 |
23 | | cNguyễn Công Hoan toàn tập. tVIIpI: Tiẻu thuyết/ Lê Minh sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn học, 2004. - 750tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507334 |
24 | | cNguyễn Công Hoan toàn tập. tVIIpII: Tiẻu thuyết/ Lê Minh sưu tầm và bien soạn . - H.: Văn họa, 2004. - 839tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507333 |
25 | | Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương( 1941 - 1945). tI, Thời Nhật tấn công/ Huỳnh Văn Tòng, Lê Minh Quốc . - H.: Giáo dục, 1991. - 211tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501575-6, : B0505299, : B0514044 |
26 | | Danh nhan cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 161tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501504 |
27 | | Danh nhân khoa học Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 129tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501352, : A0501525, : B0505269 |
28 | | Danh nhân quân sự Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2001. - 188tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501509-10, : B0504974, : B0505238 |
29 | | Danh nhân sư phạm Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 134tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501505, : B0506054 |
30 | | Danh nhân Văn hóa Việt nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 152tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501506-8, : B0505231, : B0505352, : B0505497, : B0510808-10 |