1 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm/ PGS.Lê Văn Hồng,PGS.PTS.Lê Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 212tr, 21cm Thông tin xếp giá: : A0500622 : A0500653 |
2 |  | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tIII/ Liu.Alikberôva, B.B Stêrin; Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 242tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0500571 |
3 |  | Phương pháp học mới về tổng hợp hữu cơ: Nouvelle Methodologic En Synthese Organique/ Andre Loupy; Trần kim Quy, Lê Ngọc Thạch dịch . - TP.HCM: Đại học tổng hợp TP.HCM, 1995. - 195tr.; 22cm. - ( Tủ sách đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : B0500596 : GT0519307-GT0519313 |
4 |  | Văn minh nhân loại những bước ngoặc lịch sử/ Lê Ngọc Thái, Quỳnh Hải Hà, Phạm Thùy Dương . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 452tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0502005-A0502006 : A0515972 : B0513020 |
5 |  | Hóa học vui cho mọi nhà. tI: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501640-A0501641 |
6 |  | Hóa học vui cho mọi nhà. tIV: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 255tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501638-A0501639 |
7 |  | Hóa học vui cho mọi nhà. tIII: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 242tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501644-A0501645 |
8 |  | Hóa học vui cho mọi nhà. tII: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 152tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501642-A0501643 |
9 |  | Hóa Sinh học công nghiệp/ Lê Ngọc Tú.. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 443tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501681-A0501684 |
10 |  | Văn hóa Việt Nam đặc trưng và cách tiếp cận/ Lê Ngọc Trà . - H.: Giáo dục, 2001. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506386-A0506387 : B0501522 |
11 |  | Uống nước nhớ nguồn: Những điều cần biết về chính sách Thương binh - Liệt sĩ và Người có công/ Nguyễn đăng Vinh, Lê Ngọc Tú biên soạn . - H.: Lao động, 2003. - 666tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502969 |
12 |  | Nguyễn Hữu Chỉnh, Lê Hữu Trác, Lê Ngọc Hân, Nguyễn Huy Lương, Phan Huy Chú: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận.../ Vũ Tiến Quỳnh . - Tp.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 258tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503684 : B0504180 : B0508130 : B0508142 : B0508246-B0508247 : B0508251 : B0508258-B0508259 : B0508261 : B0508263 : B0508267 : B0508406 : B0508419 : B0508428 : B0508432 : B0508436 : B0513667 : B0513694 : B0513698 |
13 |  | Ôn tập môn Tiếng Việt: Năm học 1996-1997/ Nguyễn Hoa Mai,Lê Ngọc Điệp . - H.: Giáo dục, 1996. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504139 : A0504184 : A0505004 : B0505998 : B0511475 : B0512025 |
14 |  | Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú,.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 292tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0504374 |
15 |  | Mỹ học đại cương/ Lê Ngọc Trà chủ biên và những người khác . - H.: Văn hóa thông tin, 1994. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505793 |
16 |  | Tuyển tập truyện ngắn: Các tác giả đoạt giải thưởng hội nhà văn Việt Nam/ Hồng Diệu, Lê Ngọc Tú tuyển chọn, giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 522tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507303 : B0513023 : B0513972 |
17 |  | A guide to letter writing for science and business= Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh/ Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 285tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512013 |
18 |  | Ôn tập môn Tiếng Việt Tiểu học. Năm học 1998-1999/ Lê Ngọc Điệp,Nguyễn Hoa Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0509085 : B0509098 : B0509108 |
19 |  | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tII/ Liu.Alikberôva,B.B Stêrin;Nguyễn Thị Quyên,Nguyễn Thị Bổng,Lê Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0510275 : B0510287 : B0522479 |
20 |  | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tI/ Liu.Alikberôva,B.B Stêrin;Nguyễn Thị Quyên,Nguyễn Thị Bổng,Lê Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0510241 |
21 |  | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tIV/ Liu.Alikberôva,B.B Stêrin;Nguyễn Thị Quyên,Nguyễn Thị Bổng,Lê Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 254tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0510246 : B0510253 |
22 |  | Số học: Giáo trình. tII/ Nguyễn Mạnh quý, Vũ Hoàng Lâm, Nguyễn Tiến Đức, Lê Ngọc Anh . - H.: Giáo dục, 1980. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500428-C0500429 : C0502212 |
23 |  | Bản đồ học/ Ngô Đạt Tam, Lê Ngọc Nam, Nguyễn Trần Cầu, Phạm Ngọc Đĩnh . - H.: Giáo dục, 1983. - 360tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500465 |
24 |  | Tục ngữ Anh Pháp Việt và một số thành ngữ danh ngôn/ Lê Ngọc Tú . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 694tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516712 : B0511979 |