1 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tI/ Đặng Mạnh Thường, Vũ Khắc Tuân . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500192 |
2 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tII/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500186-8 |
3 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 3. tI/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 210tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500146-8 |
4 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh, Lê A . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )Thông tin xếp giá: : B0400102 |
5 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức ) |
6 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5. tI/ Trần Mạnh Hưởng và những người khác . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo dục, 1997. - 132tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500433, : A0504132-3, : B0505973, : B0505981 |
7 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5. tI/ Trần Mạnh Hưởng. . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 126tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0504134, : B0502747, : B0509991 |
8 | | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5. tII/ Trần Mạnh Hưởng và những người khác . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504117, : B0400104, : B0502726, : B0502739, : B0505974, : B0507161, : B0509990, : B0514261 |
9 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga . - In lần thứ 10. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 199tr.: hình vẽ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500447-9, : B1500344-50 |
10 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học áư phạm, 2009. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513272-4, : B0519625-31, : B0519634 |
11 | | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7 |
12 | | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu học/ Lê Phương Nga . - H.: Giáo dục, 1998. - 188tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504151-2, : B0502557, : B0502671, : B0505755, : B0505790, : B0508577-8, : B0508584, : B0508586, : B0508589, : B0508591, : B0508595, : B0508608, : B0508621, : B0508623-4, : B0508628, : B0509992-5 |
13 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200036-7, B2200080-4 |
14 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học II/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200023-4, B2200053-7 |
15 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học. T.2 Giáo trình dành cho cử nhân giáo dục tiểu học từ xa/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học sư phạm, 2013. - 203tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0555328-38, : GT0555340 |
16 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học. tI Giáo trình dành cho cử nhân giáo dục tiểu học/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học áư phạm, 2009. - 235tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513203-5, : B0519693-9 |
17 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học. tI/ Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tình . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1994. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502838 |
18 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học. tII Giáo trình dành cho cử nhân giáo dục tiểu học/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 203tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513307-9, : B0519657, : B0519660-5 |
19 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tình . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501508 |
20 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 318tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506092, : B0513207, : B0513810 |
21 | | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: TL đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ & ĐHSP/ Lê Phương Nga, Đặng Kim Nga . - H.: Giáo dục, 2007. - 296tr.; 29cmThông tin xếp giá: : GT0544733, : GT0544735-45, : GT0544747-57, : GT0544759-84, : GT0544786-92, : GT0544794-801, : GT0544803-5 |
22 | | Phương pháp dạy học tiếng việt. tI/ Lê A, .. . - H.: Giáo dục, 1997. - 296tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0512169 |
23 | | Sinh lý thể dục thể thao: giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở.../ PTS.Vũ Thị Thanh Bình, ThS.Phạm Lê Phương Nga . - H.: Giáo dục, 1998. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505856 |
24 | | Tiếng Việt 2. tI/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512703, : GT0515598, : GT0515603, : GT0515613 |
25 | | Tiếng Việt 2. tI: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Vũ Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2004. - 84tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515628 |
26 | | Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Trịnh Mạnh,.. . - Tái bản lần 6. - H.: Giáo dục, 1994. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500193 |
27 | | Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Trịnh Mạnh,.. . - H.: Giáo dục, 1996. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500189-91 |