1 | | Bách khoa khoa học phổ thông/ Lê Thanh Lộc và nhóm BD Thời đại biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 1107tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509882 |
2 | | Cây chôm chôm= Nephelium lappaceum/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1998. - 16tr.; 19cm |
3 | | Cây sầu riêng/ Lê Thanh Phương, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 16tr.; 19cm |
4 | | Cây Xa Bô= Manilkara Zapota linn/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong . - TP.HCM.: Nông Nghiệp, 2001. - 22tr.; 19cm |
5 | | Cây xoài/ Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh, Võ Hùng Nhiệm . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 24tr.; 19cm |
6 | | Con người và môi trường/ Lê Thanh Vân . - H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513323-4, : B0519974-6, : GT0549666, : GT0555622-33 |
7 | | Công nghệ sinh học đối với vật nuôi và cây trồng/Đoàn Duy Ban, Lê Thanh Hoà . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 298tr.; 19cm |
8 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức, Nguyễn Văn Huyên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24t.r; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )Thông tin xếp giá: : A0502540-2, : B0507155, : B0509473, : B0509500, : B0509502, : B0509521, : B0510480, : B0510488, : B0510509, : B0510518, : B0510528, : B0510534 |
9 | | Giáo dục trẻ em vị thành niên/ Nguyễn Dục Quang(chu.b), Đinh Thị Hồng Minh, Lê Thanh Sử . - H.: Giáo dục 2007. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511290-2, : B0517746-52 |
10 | | Giáo trình Lý thuyết xác suất: Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế - Quản lý/ Phạm Hoàng Uyên (ch.b.), Lê Thị Thanh An, Lê Thanh Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 249tr.: hình vẽ, bảng, 24cmThông tin xếp giá: A2200110, B2200498 |
11 | | Giải đề thi tuyển sinh đại học Hóa đại cương và hữu cơ: Câu hỏi giáo khoa, giải đề thi đại học/ Lê Thanh Xuân . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 344tr.; 21cm |
12 | | Giải phẩu sinh lí vệ sinh trẻ em/ Trần Trọng Thủy, Trần Thị Hồng Tâm, Lê Thanh Vân, Trần Quy . - H.: Giáo dục, 1988. - 275tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502321 |
13 | | Hình họa căn bản. tI/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 67tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A0502624, : B0504117, : B0504862, : B0512775, : B0512786, : GT0512124 |
14 | | Hình họa căn bản. tII/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 71tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502613-5, : B0511614, : B0512115, : B0512879 |
15 | | Hình họa căn bản. tIII, Vẽ Phong cảnh/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 67tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A0502623, : A0502625, : B0512758, : B0512772, : B0512790 |
16 | | Hình họa căn bản. tIV, Vẽ hoa/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 63tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502611-2, : A0502616, : B0503957, : B0503969, : B0503983, : B0512946, : GT0512115, : GT0522315-9, : GT0552678 |
17 | | Hình họa căn bản. tV, Hoạt họa, hí họa, biếm họa/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 71tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A0502609-10, : B0503971, : B0509394, : B0511638, : B0512757, : GT0512133, : GT0522306-14 |
18 | | Hỏi và đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học/ Lê Thanh Hà và những người khác . - TP.HCM.: Trẻ, 2002. - 106tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506794 |
19 | | Học vẽ có phương pháp sách dạy thiếu nhi/ Anh Vũ, Lê Thanh dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2000. - 107tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0503979, : B0504118, : B0504267, : B0511627, : B0512831 |
20 | | Học vẽ có phương pháp/ G.Michel; Lê Thanh Lộc dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 130tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502585-6, : B0503961, : B0504078, : B0504451 |
21 | | Hội họa ấn tượng/ Lê Thanh Đức biện soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )Thông tin xếp giá: : B0504107, : B0507700, : B0507773 |
22 | | Hội họa ấn tượng: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502534-6, : B0509511, : B0509524, : B0510504, : B0510512, : B0510533, : B0512678, : B0512691 |
23 | | Hội họa truyền thống Nhật Bản: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502543-5, : B0504089, : B0504093, : B0507699, : B0507725, : B0507733, : B0507742, : B0507750, : B0510484, : B0510497, : B0510524 |
24 | | Kỹ thuật trồng nhãn/ Lê Thanh Phong . - Đồng Tháp.: Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 27tr.; 19cm |
25 | | Kỹ thuật trồng xoài/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 22tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518473, : A0518482-5 |
26 | | Lịch sử hội họa/ Wendy Beckett; Lê Thanh Lộc dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 1996. - 399tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511646, : B0511771, : B0512367 |
27 | | Lý luận và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình trong nhà trẻ, mẫu giáo/ Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Thanh Bình . - TP.HCM. NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 34tr.; 28cm. - ( Tài liệu lưu hành nội bộ ) |
28 | | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 21 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - H.: Giáo dục, 1998. - 24tr; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )Thông tin xếp giá: : B0512335, : B0512354, : B0512358, : B0512815 |
29 | | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )Thông tin xếp giá: : A0502538-9, : B0509477, : B0509516, : B0510487, : B0510496 |
30 | | Nghệ thuật cổ Ai Cập/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; Minh họa; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )Thông tin xếp giá: : B0504080, : B0504083, : B0504085, : B0504120, : B0504309, : B0504787 |