1 |  | Thực vật/ Lê Thanh Hương dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 451tr.;21cm. - ( Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI ) Thông tin xếp giá: : A0501060-A0501061 |
2 |  | Hội họa ấn tượng: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502534-A0502536 : B0509511 : B0509524 : B0510504 : B0510512 : B0510533 : B0512678 : B0512691 |
3 |  | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức, Nguyễn Văn Huyên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24t.r; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : A0502540-A0502542 : B0507155 : B0509473 : B0509500 : B0509502 : B0509521 : B0510480 : B0510488 : B0510509 : B0510518 : B0510528 : B0510534 |
4 |  | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : A0502538-A0502539 : B0509477 : B0509516 : B0510487 : B0510496 |
5 |  | Hội họa truyền thống Nhật Bản: 16minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502543-A0502545 : B0504089 : B0504093 : B0507699 : B0507725 : B0507733 : B0507742 : B0507750 : B0510484 : B0510497 : B0510524 |
6 |  | Hình họa căn bản. tII/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502613-A0502615 : B0511614 : B0512879 |
7 |  | Hình họa căn bản. tV, Hoạt họa, hí họa, biếm họa/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 71tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : A0502609-A0502610 : B0503971 : B0509394 : B0511638 : B0512757 : GT0512133 : GT0522306-GT0522314 |
8 |  | Hình họa căn bản. tIV, Vẽ hoa/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502611-A0502612 : A0502616 : B0503957 : B0503969 : B0503983 : B0512946 : GT0512115 : GT0522315-GT0522319 : GT0552678 |
9 |  | Hình họa căn bản. tIII, Vẽ Phong cảnh/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 67tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : A0502623 : A0502625 : B0512758 : B0512772 : B0512790 |
10 |  | Hình họa căn bản. tI/ Lê Thanh Lộc . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 67tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : A0502624 : B0504862 : B0512775 : B0512786 : GT0512124 |
11 |  | Vẽ người/ Trương Đăng Bách,Lê Thanh Lộc biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 63tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : A0502620-A0502622 : B0504074 : B0511645 : B0512283 : B0512501 : GT0510134 : GT0522226 : GT0522231 : GT0522250-GT0522253 |
12 |  | Học vẽ có phương pháp/ G.Michel; Lê Thanh Lộc dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 130tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502585-A0502586 : B0503961 : B0504078 : B0504451 |
13 |  | Lý luận và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình trong nhà trẻ, mẫu giáo/ Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Thanh Bình . - TP.HCM. NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 34tr.; 28cm. - ( Tài liệu lưu hành nội bộ ) |
14 |  | Những nội dung cơ bản của bộ luật dân sự Việt Nam: Giới thiệu những khái niệm,những nội dung cơ bản của bộ luật Dân sự Việt Nam/ Lê Thanh Vân, Phan Đình Khánh . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 733tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502906 : B0512733 |
15 |  | Ôn như Nguyễn Văn Ngọc tòan tập. tI/ Lê Thanh Hiền sưu tầm . - H.: Văn học, 2003. - 1200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507657 : B0502779 |
16 |  | Ôn như Nguyễn Văn Ngọc tòan tập. tII/ Lê Thanh Hiền sưu tầm . - H.: Văn học, 2003. - 1162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507655 : B0502772 |
17 |  | Ôn như Nguyễn Văn Ngọc tòan tập. tIII/ Lê Thanh Hiền sưu tầm . - H.: Văn học, 2003. - 1039tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507656 : B0502435 |
18 |  | Sinh lý học trẻ em: Giáo trình dùng cho sinh viên, giáo sinh các trường sư phạm mầm non/ Lê Thanh Vân . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505023 |
19 |  | Học vẽ có phương pháp sách dạy thiếu nhi/ Anh Vũ, Lê Thanh dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2000. - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0503979 : B0504118 : B0511627 : B0512831 |
20 |  | Hội họa ấn tượng/ Lê Thanh Đức biện soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : B0504107 : B0507700 : B0507773 |
21 |  | Nghệ thuật cổ Ai Cập/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; Minh họa; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : B0504080 : B0504083 : B0504085 : B0504120 : B0504309 : B0504787 |
22 |  | Nghệ thuật hội họa/ Lê Thanh Lộc dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1996. - 467tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0504088 : B0511657 |
23 |  | Phương pháp hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm Non/ Lê Thanh Thủy . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 277tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505605-A0505606 : GT0503761 : GT0503763-GT0503768 : GT0503770-GT0503773 : GT0503775 |
24 |  | Sinh lý học trẻ em: Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Mầm Non/ TS.Lê Thanh Vân . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505583-A0505584 : B0504857-B0504859 : GT0503731 : GT0503733-GT0503735 : GT0503737-GT0503738 : GT0503740-GT0503745 |