1 | | Địa danh học Việt Nam/ Lê Trung Hoa . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 319tr. : bảng ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500216 |
2 | | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí , 2010. - 247tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517643 |
3 | | Họ và tên người Việt Nam/ Lê Trung Hoa . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519270 |
4 | | Mẹo luật chính tả/ Lê Trung Hoa . - Long An: Sở văn hóa và thông tin Long An, 1984. - 136tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501811 |
5 | | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung sửa chữa. - H. : Thanh niên , 2011. - 246tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517725 |
6 | | Từ điển địa danh Bắc Bộ. Q.1/ Lê Trung Hoa . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 553tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900380 |
7 | | Từ điển địa danh Bắc Bộ. Q.2/ Lê Trung Hoa . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 511tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900330 |
8 | | Từ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh/ Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư . - H.: Thời đại, 2012. - 720tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519542 |
9 | | Từ điển địa danh Trung Bộ. Q.1/ Lê Trung Hoa . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 535tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1500786 |
10 | | Từ điển địa danh Trung Bộ. Q.2/ Lê Trung Hoa . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 655tr.: ảnh, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1500938 |
11 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa - Q.1 . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 595tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520093 |
12 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa - Q.2 . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 705tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520094 |