1 | | Góp phần hình thành và bồi dưỡng năng lực tiền chứng minh khi dạy yếu tố hình học cho học sinh lớp 5: Luận văn thạc sĩ Sư phạm tâm lý / Lê Văn Năm . - H., 1998. - 121tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500051 |
2 | | 100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà / Lê Văn Năm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nông nghiệp, 2009. - 351tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516406-7, : B0522129-31 |
3 | | 81 câu hỏi đáp về môn học những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác LêNin : Dành cho sinh viên không thuộc chuyên ngành lí luận chính trị các loại hình đào tạo của trường Đại học Sư phạm Hà Nội/ Lê Văn Đoán, Nguyễn Thái Sơn . - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 160tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500650-1, : B1500792-6 |
4 | | Bài tập kỹ thuật điện : Tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải, 152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 192tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0520445-7, : B0526625-31 |
5 | | Bài tập vật lí đại cương. tI/ Phạm Viết Trinh, Nguyễn Văn Khánh, Lê Văn . - H.: Giáo dục, 1982. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501552 |
6 | | Bài tập vật lý đại cương. tI, Cơ - Nhiệt/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hổ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tùng . - Tái bản lần thứ 13. - H.: Giáo dục, 2004. - 195tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509946-7, : B0515195-6 |
7 | | Bài tập vật lý đại cương. tIII, Quang học, vật lý lượng tử/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo dục, 2006. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509664-5, : B0515197, : B0515237, : B0515286, : GT0537336-50, : GT0537352-60 |
8 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.4, Pháp luật/ Hữu Đức ch.b., Lê Văn Thâu, Ngô Đức Tiết,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 307tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517302 |
9 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện/ Lê Văn Doanh, Nguyễn Đình Thiên, Nguyễn Thế Công, Phạm Văn Chới . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 354t.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501152, : A0501210-1, : B0505610, : B0505615, : B0509892-4 |
10 | | Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai: bài giảng/ Lê Văn Khoa . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 30tr.; 29cm |
11 | | Bộ bài tập luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh: 100 bài tập trắc nghiệm ngôn ngữ, 10 bài tập đọc hiểu, 10 bài tập điền từ,.../ Lê Văn Sự . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 160tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506910 |
12 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại/ Lê Văn Tư, Lê Tùng Văn, Lê Nam Hải . - H.: Thống kê, 2000. - 255tr.; 21cm |
13 | | Cấu trúc máy tính. pI/ Lê Văn Việt . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 237tr.; 21cm |
14 | | Cẩm nang đầu tư chứng khoán/ Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà . - H: Lao động xã hội, 2007. - 378; 24mThông tin xếp giá: : A0519006-7, : B0525580-1, : B0525584 |
15 | | Chăn nuôi trâu bò: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Trạch, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 312tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0518753-4, : B0524817-8 |
16 | | Công nghệ và thiết bị ép mía/ Lê Văn Lai biên dịch . - H. Nông nghiệp, 2001. - 297tr.; 19cm |
17 | | Cơ sở công nghệ sinh học . t4 , Công nghệ vi sinh / Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách (ch.b.), Quản Lê Hà,.. . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 523tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516137-8, : B0521915, : B0521983-4 |
18 | | Cơ sở đại số hiện đại/ NGuyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2001. - 155tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500576, : A0500587-8 |
19 | | Cơ sở đại số hiện đại: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2001. - 155tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500785, : B0500845, : B0500895, : B0500918 |
20 | | Cơ sở lý thuyết trường điện từ/ Nguỹen Bình Thành, Nguyễn Trần Quán, Lê Văn Bảng. tI . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970. - 311tr.; 27cm |
21 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t1, Thời Âu Lạc - Tiền Lê / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 189tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516519-20, : B0522380-2 |
22 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t2, Thời Lý - Trần / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 154tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516328-9, : B0522273-5 |
23 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t3, Thời Hồ - Lê Sơ / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 230tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516505-6, : B0522359-61 |
24 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t4, Thời Lê Trung Hưng - Tây Sơn / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 170tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516338-9, : B0522276-8 |
25 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t5, Thời Nguyễn - kháng chiến chống thực dân Pháp và giai đoạn đầu phong trào Cần Vương / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 188tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516342-3, : B0522282-4 |
26 | | Danh nhân quân sự Việt Nam . t6, Thời Nguyễn - Giai đoạn Cần Vương / Lê Văn Thái ch.b . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 190tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516340-1, : B0522279-81 |
27 | | Dịch học nhập môn: Tìm hiểu chu dịch cứu nguyên/ Lê Văn Ngữ; Lê Anh Minh dịch . - 65tr |
28 | | Đại số trừu tượng. tII: Đại số và đại số đa thức/ Nguyễn Xuân Tuyến (chb.), Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2005. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511380-1, : GT0548105-28, : GT0552899-901 |
29 | | Đại số trừu tượng. tIII: Lý thuyết Galois và đại số đồng điều/ Nguyễn Xuân Tuyến (chb.), Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2006. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511382-3, : GT0548129-53, : GT0552902-4 |
30 | | Đại số trừu tượng. T.1 : Nhóm - Vành - Môđun / Nguyễn Xuân Tuyến (chb.), Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2005. - 211tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511378-9, : B0525776, : B0525782-3, : GT0548080-104 |