1 | | Bài tập hóa học 8/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507075-6, : B0506760, : B0506764, : B0506796, : GT0505407-17, : GT0505419-39, : GT0505441-5 |
2 | | Bài tập hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Ngô Trọng An, Đỗ Tất Hiển . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509456-7, : B0514641-3, : GT0533047-90 |
3 | | Bài tập hóa học 9/ Lê Xuân Trọng, Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509607-8, : B0514638-40, : GT0535341, : GT0535343-85 |
4 | | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng . - H.: Giáo dục, 1998. - 108tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501666-9 |
5 | | Hoá học 12: Nâng cao/ Lê Xuân Trọng,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 279tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511420-1 |
6 | | Hoá học 12: Sách giáo viên, Nâng cao/ Lê Xuân Trọng,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 340tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511632-3 |
7 | | Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Lê Xuân Trọng, Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H.: Giáo dục, 1996. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501210 |
8 | | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng và những người khác . - Tái bản làn thư 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507006-7, : GT0504148-63, : GT0504165-79, : GT0504181-9 |
9 | | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiền . - Tái bản làn thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509541-2, : B0514581-3, : GT0531201-45 |
10 | | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501648-9, : B0500595, : B0500677, : B0518466, : GT0527412-25, : GT0527427-8, : GT0527430, : GT0552999 |
11 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1992. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500878-9 |
12 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 136tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500880-3 |
13 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiền . - Tái bản làn thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 184tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509467, : A0509469, : B0514578-80, : GT0531291-332, : GT0531334-5 |
14 | | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguỹen Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo )Thông tin xếp giá: : A0501646-7, : B0500576, : B0500645, : GT0527373-95 |
15 | | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng,Ngô Văn Vụ . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509163-4, : B0513705, : B0513749, : B0513788, : GT0512403-16 |
16 | | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng,Ngô Văn Vụ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509369-70, : B0514668-70, : GT0529671-715 |
17 | | Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ, Nguyễn Phú Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 203tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509601-2, : B0514656-8, : GT0532956-80, : GT0532982-91, : GT0532993-3000 |
18 | | Tư liệu giảng dạy Hóa học 12/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H.: Giáo dục, 1993. - 90tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501662 |