1 |  | Hợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Lữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung . - H.: Giáo dục, 1996. - 1045tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502247 : B0513903 |
2 |  | Từ ngữ điển cố văn học/ Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học, 1999. - 1164tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503515-A0503517 : A0515982 : A0515984 |
3 |  | Văn Cao cuộc đời và tác phẩm/ Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học, 1998. - 442tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504333 : A0504339-A0504340 : B0503765 : B0504649 : B0507380 : B0511038-B0511041 |
4 |  | Xuân Diệu thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn . - H.: Văn học, 1998. - 413tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506275-A0506278 : B0504515 : B0504656 : B0504665 : B0513431 |
5 |  | Văn học cho Thiếu nhi/ Phạm Hổ,.. . - H.: Văn học, 1996. - 1049tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506760-A0506761 : B0504897 : B0507780 : B0510334 : B0510340 : B0510348 : B0513418 |
6 |  | Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký/ Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học, 1995. - 445tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504479-A0504480 : B0504188 |
7 |  | Hàn Mặc Tử thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên sưu tầm . - H.: Văn học, 2000. - 303tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506764-A0506766 : B0400020 : B0503555 : B0505958 : B0510668 : B0510670 : B0510678 |
8 |  | Tú Xương thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học, 1996. - 429tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506767-A0506771 : B0503567 : B0503688 : B0508348-B0508350 : B0508352-B0508354 : B0508356-B0508361 : B0508363-B0508365 : B0508384-B0508386 |
9 |  | Tuyển tập văn chính luận Hồ Chí Minh/ Lữ Huy Nguyên Tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Giáo dục, 1997. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506831-A0506832 : B0513488 |
10 |  | Hợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Lữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung biên soạn, tuyển chọn, giới thiệu . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 205tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0505891-A0505893 |
11 |  | Tú Mỡ toàn tập. tIII: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 616tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507411 : B0513137 |
12 |  | Tú Mỡ toàn tập. tI: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 678tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507410 : B0513124 |
13 |  | Tú Mỡ toàn tập. tII: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 676tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507409 : B0513090 |
14 |  | Tú Mỡ toàn tập. tIII: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 616tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507408 |
15 |  | Thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513346 |
16 |  | Tú Mỡ toàn tập. tIV: Bốn tập/ Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 1996. - 758tr.;21cm Thông tin xếp giá: : B0513475 |
17 |  | Tú Mỡ toàn tập. tI/ Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 885tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512167 : B0518498-B0518499 |
18 |  | Tú Mỡ toàn tập. tII/ Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 930tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512168 : B0518500-B0518501 |
19 |  | Tú Mỡ toàn tập. tIII/ Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 962tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512169 : B0518502-B0518503 |
20 |  | Tuyển tập văn học: 2 tập. t.1: Văn xuôi/ Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 786tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517153 : B0522773 |
21 |  | Tuyển tập văn học: 2 tập. t.2: Thơ ca/ Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 539tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517152 : B0522774 |