1 |  | Tam quốc diễn nghĩa. tI/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 628tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: : A0503334-A0503335 |
2 |  | Tam quốc diễn nghĩa. tII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 602tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: : A0503330-A0503331 |
3 |  | Tam quốc diễn nghĩa. tIII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 636tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: : A0503332-A0503333 : B0504805 |
4 |  | Tam quốc chí. tI/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 570tr.; 22cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503342 : B0513628 |
5 |  | Tam quốc chí. tII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 597tr.; 22cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503343 |
6 |  | Tam quốc chí. tIII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 542tr.; 22cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503346 : B0512828 |
7 |  | Hậu thuỷ hử. tI: Ba tập/ Thi Nại Am, La Hán Trung; Ngô Đức Tho, Nguyễn Thuý Nga dịch . - H.: Văn học, 1994. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507704 |
8 |  | Hậu thuỷ hử. tII: Ba tập/ Thi Nại Am, La Hán Trung; Ngô Đức Tho, Nguyễn Thuý Nga dịch . - H.: Văn học, 1994. - 258tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507703 |
9 |  | Hậu thuỷ hử. tII: Ba tập/ Thi Nại Am, La Hán Trung; Ngô Đức Tho, Nguyễn Thuý Nga dịch . - H.: Văn học, 1994. - 338tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507705 |
10 |  | Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị, Thôi Hiệu, La Hán Trung/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn . - Khánh Hòa: Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 118tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500708 |
11 |  | Tam Quốc Chí. tI: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 227tr |
12 |  | Tam Quốc Chí. tII: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 191tr |
13 |  | Tam Quốc Chí. tIII: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 143tr |
14 |  | Tam Quốc Chí. tIV: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 174tr |
15 |  | Tam Quốc Chí. tV: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 208tr |