1 | | Hậu thuỷ hử. tI: Ba tập/ Thi Nại Am, La Hán Trung; Ngô Đức Tho, Nguyễn Thuý Nga dịch . - H.: Văn học, 1994. - 319tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507704 |
2 | | Hậu thuỷ hử. tII: Ba tập/ Thi Nại Am, La Hán Trung; Ngô Đức Tho, Nguyễn Thuý Nga dịch . - H.: Văn học, 1994. - 338tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507705 |
3 | | Hậu thuỷ hử. tII: Ba tập/ Thi Nại Am, La Hán Trung; Ngô Đức Tho, Nguyễn Thuý Nga dịch . - H.: Văn học, 1994. - 258tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507703 |
4 | | Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị, Thôi Hiệu, La Hán Trung/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn . - Khánh Hòa: Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 118tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500708 |
5 | | Tam quốc chí. tI/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 570tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503342, : B0513628, : B0515698 |
6 | | Tam Quốc Chí. tI: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 227tr |
7 | | Tam quốc chí. tII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 597tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503343 |
8 | | Tam Quốc Chí. tII: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 191tr |
9 | | Tam quốc chí. tIII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1995. - 542tr.; 22cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503346, : B0503211, : B0512828 |
10 | | Tam Quốc Chí. tIII: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 143tr |
11 | | Tam Quốc Chí. tIV: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 174tr |
12 | | Tam Quốc Chí. tV: Tiểu thuyết/ La Hán Trung . - 208tr |
13 | | Tam quốc diễn nghĩa. tI/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 628tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : A0503334-5 |
14 | | Tam quốc diễn nghĩa. tII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 602tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : A0503330-1 |
15 | | Tam quốc diễn nghĩa. tIII/ La Hán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 636tr.; 22cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : A0503332-3, : B0504805 |