1 | | Windows winword excel: Giáo trình. tI, Windows 3.1/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501171, : B0501282, : B0510986, : GT0523043 |
2 | | Windows winword excel: Giáo trình. tII, Windows 6.0/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511237-8, : B0513893, : GT0523068, : GT0523082 |
3 | | Windows winword excel: Giáo trình. tIII, Excel/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511239-40, : B0512089, : GT0510183, : GT0523020-1 |
4 | | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502148-50, : A0517945, : A0518055-6, : B0501346, : B0524602 |
5 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0514475 |
6 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Lân, Hoàng Long, Phan Trần Bảng, Minh Châu . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 95tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502791 |
7 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 2003. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0505725, : GT0525294 |
8 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm |
9 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long,Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hòang Lân . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509565-6, : B0514440-2, : GT0534794-838 |
10 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509385-6, : B0514680-2, : GT0535386-430 |
11 | | Bài tập turbo pascal 5.5/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - H.: Giáo dục, 1995. - 274tr.; 19cm |
12 | | Bệnh học đại cương: bài giảng/ Trần Thị MInh Châu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 59tr.; 29cm |
13 | | Bùi Hiển, Trần Đăng, Kim Lân, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Châu: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình/ Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hoà: Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 77tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511832, : B0513630, : C0501808 |
14 | | Cẩm nang sử dụng phân bón/ PTS.Hoàng Minh Châu dịch . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hóa chất, 1998. - 342tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0518553 |
15 | | Chẩn đoán xét nghiệm: Bài giảng/ Trần Thị Minh Châu . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 37tr.; 29cm |
16 | | Chiếc thuyền ngoài xa/ Nguyễn Minh Châu . - |
17 | | Cơ sở hóa học/ RB.Bucat; Hoàng Minh Châu dịch . - H.: Gáo dục, 1996. - 391tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501672-3, : B0507761, : B0512920, : B0513225 |
18 | | Dấu chân người lính. tI/ Nguyễn Minh Châu . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 267tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503808, : A0507528, : B0503694, : B0503729, : B0525095 |
19 | | Dấu chân người lính. tII/ Nguyễn Minh Châu . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 318tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503809, : A0507527, : B0503289, : B0503299, : B0503693, : B0525094 |
20 | | Đồng Chí Hồ Chí Minh/ E. Cô - Bê - Lép; Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng dịch . - H.: Thanh niên, 1985. - 386tr.; 21cm |
21 | | Giá trị tiền bạc theo thời gian/ Lý Thị Minh Châu, Nguyễn Trọng Nam, Nguyễn Khắc Hùng biên soạn . - TP.HCM.: Đại học kinh tế quốc dân, 1995. - 139tr.; 21cm |
22 | | Giải pháp mới giải toán giải tích tổ hợp/ Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 1995. - 58tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0500754, : A0501176 |
23 | | Hát nhạc 1/ Hoàng Long, Hoàng Lân, Minh Châu . - H.: Giáo dục, 1994. - 55tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501242 |
24 | | Hát nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Lân, Minh Châu . - Tái bản lần 5. - H.: Giáo dục, 1998. - 48tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500262-4 |
25 | | Hóa đại cương. tI/ Nguyễn Minh Châu . - H: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0519362-7 |
26 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số. Q.1: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi.. . - H.: Hội Nhà văn, 2019. - 747tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900221 |
27 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số. Q.2: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi.. . - H.: Hội Nhà văn, 2019. - 491tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900257 |
28 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số. Q.3: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi.. . - H.: Hội Nhà văn, 2019. - 511tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900260 |
29 | | Khách ở quê ra/ Nguyễn Minh Châu . - |
30 | | Liên minh châu âu/ Học viện quan hệ quốc tế . - H.: Đại học quốc gia, 1995. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505505-8, : B0512661 |