1 | | Câu sai và câu mơ hồ/ Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang . - H.: Giáo dục, 1992. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500775 |
2 | | Hoàng lê nhất thống chí. tII/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Văn học, 2001. - 246tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507817 |
3 | | Hoàng lê nhất thống chí. tII/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Văn học, 2001. - 246tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507818-20, : GT0523192-211 |
4 | | Hoàng lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Giáo dục, 1978. - 131tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501534, : C0501536-7 |
5 | | Hoàng lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Giáo dục, 1975. - 207tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501126-7 |
6 | | Lôgích và tiếng việt/ Nguyễn Đức Dân . - H.: Giáo dục, 1996. - 412tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513273 |
7 | | Ngữ dụng học/ Nguyễn Đức Dân. tI . - H.: Giáo dục, 1998. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500458, : A0500505-6, : B0510949-51, : B0511711, : B0512237 |
8 | | Tiếng cười thế giới/ Nguyễn Đức Dân sưu tầm và biên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 288tr.; 19cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0507454-6 |
9 | | Tiếng Việt: Dùng cho đại học đại cương/ Nguyễn Đức Dân . - H.: Giáo dục, 1997. - 278tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500456-7, : B0506684, : B0513189 |